summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 874d74f1e4af95f53afed15316c2ee5e09fe6471 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) 2002 THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: zenity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2003-02-01 12:38+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-20 18:03+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: src/about.c:288
msgid "translator_credits"
msgstr "Nguyễn Thái Ngọc Duy"

#: src/about.c:318
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị hộp thoại từ shell script"

#: src/about.c:322
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"

#: src/about.c:413
msgid "Credits"
msgstr "Công lao"

#: src/about.c:440
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"

#: src/about.c:453
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"

#: src/main.c:127
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại lịch"

#: src/main.c:136
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại mục nhập"

#: src/main.c:145
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại lỗi"

#: src/main.c:154
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"

#: src/main.c:163
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiện thị hộp thoại thông tin"

#: src/main.c:172
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiện thị hộp thoại danh sách"

#: src/main.c:181
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại tiến trình hoạt động"

#: src/main.c:190
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiện thị hộp thoại hỏi"

#: src/main.c:199
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin văn bản"

#: src/main.c:208
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"

#: src/main.c:230
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"

#: src/main.c:231
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"

#: src/main.c:239
msgid "Set the window icon"
msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ"

#: src/main.c:240
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"

#: src/main.c:261 src/main.c:318 src/main.c:358 src/main.c:380 src/main.c:482
#: src/main.c:513 src/main.c:566
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt thông điệp hộp thoại"

#: src/main.c:270
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày"

#: src/main.c:279
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng"

#: src/main.c:288
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm"

#: src/main.c:296
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt dạng thức ngày"

#: src/main.c:327
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt mục nhập văn bản"

#: src/main.c:336
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn mục nhập văn bản"

#: src/main.c:402
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: src/main.c:403 src/main.c:536
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: src/main.c:424
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt tiêu đề cột"

#: src/main.c:433
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng ô kiểm cho cột đầu tiên"

#: src/main.c:442
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng ô chọn cho cột đầu tiên"

#: src/main.c:451
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự phân cách đầu ra"

#: src/main.c:460 src/main.c:544
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"

#: src/main.c:491
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm ban đầu"

#: src/main.c:500
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr ""

#: src/main.c:535
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: src/main.c:579
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr ""

#: src/main.c:580 src/main.c:589 src/main.c:668 src/main.c:677
msgid "FLAGS"
msgstr ""

#: src/main.c:588
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr ""

#: src/main.c:598
msgid "X display to use"
msgstr ""

#: src/main.c:599
msgid "DISPLAY"
msgstr ""

#: src/main.c:609
msgid "X screen to use"
msgstr ""

#: src/main.c:610
msgid "SCREEN"
msgstr ""

#: src/main.c:620
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr ""

#: src/main.c:629
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr ""

#: src/main.c:630
#, fuzzy
msgid "NAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: src/main.c:638
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr ""

#: src/main.c:639
msgid "CLASS"
msgstr ""

#: src/main.c:649
msgid "HOST"
msgstr ""

#: src/main.c:659
msgid "PORT"
msgstr ""

#: src/main.c:667
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
msgstr ""

#: src/main.c:676
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
msgstr ""

#: src/main.c:685
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr ""

#: src/main.c:694
msgid "Load an additional Gtk module"
msgstr ""

#: src/main.c:695
msgid "MODULE"
msgstr ""

#: src/main.c:716
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu zenity"

#: src/main.c:725
msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản"

#: src/main.c:738
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại"

#: src/main.c:747
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: src/main.c:756
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: src/main.c:765
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập văn bản"

#: src/main.c:774
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn lỗi"

#: src/main.c:783
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn Chọn tập tin"

#: src/main.c:792
msgid "Info options"
msgstr "Tuỳ chọn thông tin"

#: src/main.c:801
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: src/main.c:810
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn Tiến trình"

#: src/main.c:819
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn Câu hỏi"

#: src/main.c:828
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn Thông điệp"

#: src/main.c:837
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn Cảnh báo"

#: src/main.c:846
#, fuzzy
msgid "GTK+ options"
msgstr "Tùy chọn Thông điệp"

#: src/main.c:855
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn Linh tinh"

#: src/main.c:864
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"

#: src/main.c:981
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s in an invalid option for this dialog. See zenity --help for more details\n"
msgstr "%s không hợp lệ trong hộp thoại này\n"

#: src/main.c:989
msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
msgstr ""

#: src/main.c:1024
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""

#: src/main.c:1044
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa ra hai lần trong cùng hộp thoại\n"

#: src/main.c:1048
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ trong hộp thoại này\n"

#: src/main.c:1052
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Đã xác nhiều hơn một tùy chọn hộp thoại\n"

#: src/tree.c:147
msgid "No column titles specified for --list\n"
msgstr "Chưa xác định tiêu đề cột cho --list\n"

#: src/tree.c:153
msgid "No contents specified for --list\n"
msgstr "Chưa xác định nội dung cho --list\n"

#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"

#: src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"

#: src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr ""

#: src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr ""

#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thực hiện không?"

#: src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"

#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Chọn lịch"

#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."

#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn ngày bên dưới."

#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn mục từ danh sách"

#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn mục từ danh sách bên dưới."

#: src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem văn bản"

#: src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "_Công lao"

#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"

#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng, hurrah."

#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
#~ msgstr "Bạn chưa làm đúng."

#~ msgid "zenity_about_copyright"
#~ msgstr "zenity_about_copyright"

#~ msgid "zenity_about_description"
#~ msgstr "zenity_about_description"

#~ msgid "zenity_about_version"
#~ msgstr "zenity_about_version"
bgstack15