blob: 13d6dc2dcfd3358c1fd104fba2aae6d339fec144 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
|
# Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
""
msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-04-16 23:06+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 20:55+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#:../src/about.c:248
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#:../src/about.c:257
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ"
#:../src/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#:../src/eggtrayicon.c:119
msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay."
#:../src/main.c:93
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
#:../src/notification.c:166
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
#:../src/notification.c:261 ../src/notification.c:290
#:../src/notification.c:312
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
#:../src/scale.c:56
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"
#:../src/scale.c:63
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vị.\n"
#:../src/tree.c:320
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
#:../src/tree.c:326
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"
#:../src/zenity.glade.h:1
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
#:../src/zenity.glade.h:2
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn"
#:../src/zenity.glade.h:3
msgid "Adjust the scale value."
msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
#:../src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
#:../src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
#:../src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
#:../src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
#:../src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
#:../src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#:../src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#:../src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#:../src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#:../src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
#:../src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
#:../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
#:../src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
#:../src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
#:../src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem thử ra"
#:../src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#:../src/zenity.glade.h:20
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:"
#:../src/option.c:115
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
#:../src/option.c:116
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
#:../src/option.c:124
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
#:../src/option.c:125
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
#:../src/option.c:133
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
#:../src/option.c:134
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#:../src/option.c:142
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
#:../src/option.c:143
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#:../src/option.c:157
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
#:../src/option.c:166 ../src/option.c:226 ../src/option.c:269
#:../src/option.c:302 ../src/option.c:404 ../src/option.c:533
#:../src/option.c:585 ../src/option.c:651 ../src/option.c:684
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập đoạn thoại"
#:../src/option.c:175
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
#:../src/option.c:184
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
#:../src/option.c:193
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
#:../src/option.c:202
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
#:../src/option.c:217
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
#:../src/option.c:235
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
#:../src/option.c:244
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
#:../src/option.c:260
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
#:../src/option.c:278 ../src/option.c:311 ../src/option.c:594
#:../src/option.c:660
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
#:../src/option.c:293
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
#:../src/option.c:326
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
#:../src/option.c:335
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
#:../src/option.c:336 ../src/option.c:619
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#:../src/option.c:344
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
#:../src/option.c:353
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
#:../src/option.c:362
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
#:../src/option.c:371 ../src/option.c:440
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
#:../src/option.c:372 ../src/option.c:441
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
#:../src/option.c:380
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
#:../src/option.c:395
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
#:../src/option.c:413
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
#:../src/option.c:422
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
#:../src/option.c:431
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
#:../src/option.c:449
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
#:../src/option.c:458 ../src/option.c:627
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
#:../src/option.c:467
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
#:../src/option.c:476
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn một cột nào đó"
#:../src/option.c:491
msgid "Display notification"
msgstr "Thông báo hiển thị"
#:../src/option.c:500
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
#:../src/option.c:509
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"
#:../src/option.c:524
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
#:../src/option.c:542
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
#:../src/option.c:551
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
#:../src/option.c:561
#,no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
#:../src/option.c:576
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
#:../src/option.c:609
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
#:../src/option.c:618
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
#:../src/option.c:642
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
#:../src/option.c:675
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại co dãn"
#:../src/option.c:693
msgid "Set initial value"
msgstr "Lập giá trị ban đầu"
#:../src/option.c:702
msgid "Set minimum value"
msgstr "Lập giá trị tối thiểu"
#:../src/option.c:711
msgid "Set maximum value"
msgstr "Lập giá trị tối đa"
#:../src/option.c:720
msgid "Set step size"
msgstr "Lập kích cỡ bước"
#:../src/option.c:729
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"
#:../src/option.c:738
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
#:../src/option.c:753
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
#:../src/option.c:762
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
#:../src/option.c:1397
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#:../src/option.c:1398
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
#:../src/option.c:1408
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
#:../src/option.c:1409
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
#:../src/option.c:1419
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
#:../src/option.c:1420
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
#:../src/option.c:1430
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
#:../src/option.c:1431
msgid "Show error options"
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
#:../src/option.c:1441
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
#:../src/option.c:1442
msgid "Show info options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
#:../src/option.c:1452
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
#:../src/option.c:1453
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
#:../src/option.c:1463
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
#:../src/option.c:1464
msgid "Show list options"
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
#:../src/option.c:1474
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
#:../src/option.c:1475
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
#:../src/option.c:1485
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
#:../src/option.c:1486
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
#:../src/option.c:1496
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
#:../src/option.c:1497
msgid "Show question options"
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
#:../src/option.c:1507
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
#:../src/option.c:1508
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
#:../src/option.c:1518
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1519
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiện tùy chọn co dãn"
#:../src/option.c:1529
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
#:../src/option.c:1530
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
#:../src/option.c:1540
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
#:../src/option.c:1541
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
#:../src/option.c:1566
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
"dụng có thể.\n"
#:../src/option.c:1570
#,c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"
#:../src/option.c:1574
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
|