summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: a1ae030443652e40c79d0a8f497340396dd57039 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
# Vietnamese Translation for Zenity.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-01-25 12:59+1300\n"
"PO-Revision-Date: 2004-12-21 09:35+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated
#. literally. It is used in the about box to give credits to
#. the translators.
#. Thus, you should translate it to your name and email address.
#. You can also include other translators who have contributed to
#. this translation; in that case, please write them on separate
#. lines seperated by newlines (\n).
#: src/about.c:376
msgid "translator-credits"
msgstr ""
"Trịnh Minh Thanh\n"
"Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"

#: src/about.c:406
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"

#: src/about.c:410
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"

#: src/about.c:494
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"

#: src/about.c:521
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"

#: src/about.c:534
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"

#: src/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"

#: src/eggtrayicon.c:119
msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay."

#: src/main.c:90
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"

#: src/notification.c:157
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tích lệnh từ stdin\n"

#: src/notification.c:229 src/notification.c:258
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"

#: src/tree.c:304
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"

#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"

#: src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"

#: src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."

#: src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Xảy ra lỗi."

#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"

#: src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"

#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"

#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."

#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."

#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"

#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."

#: src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem text"

#: src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"

#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập text mới:"

#: src/option.c:99
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"

#: src/option.c:100
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"

#: src/option.c:108
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"

#: src/option.c:109
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"

#: src/option.c:117
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"

#: src/option.c:118
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"

#: src/option.c:126
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"

#: src/option.c:127
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"

#: src/option.c:141
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"

#: src/option.c:150 src/option.c:210 src/option.c:253 src/option.c:277
#: src/option.c:361 src/option.c:472 src/option.c:524 src/option.c:581
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập text thoại"

#: src/option.c:159
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"

#: src/option.c:168
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"

#: src/option.c:177
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"

#: src/option.c:186
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"

#: src/option.c:201
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"

#: src/option.c:219
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt text mục nhập"

#: src/option.c:228
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn text mục nhập"

#: src/option.c:244
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"

#: src/option.c:268
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"

#: src/option.c:292
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"

#: src/option.c:301
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: src/option.c:302 src/option.c:549
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: src/option.c:310
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"

#: src/option.c:319
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt thư mục được chọn"

#: src/option.c:328
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"

#: src/option.c:337 src/option.c:397
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự output separator"

#: src/option.c:338 src/option.c:398
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"

#: src/option.c:352
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"

#: src/option.c:370
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt header cột"

#: src/option.c:379
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"

#: src/option.c:388
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"

#: src/option.c:406 src/option.c:557
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"

#: src/option.c:415
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. 'ALL' có thể được dùng để in mọi cột)"

#: src/option.c:430
msgid "Display notification"
msgstr "Thông báo hiển thị"

#: src/option.c:439
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"

#: src/option.c:448
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ stdin"

#: src/option.c:463
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"

#: src/option.c:481
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"

#: src/option.c:490
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"

#: src/option.c:500
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"

#: src/option.c:515
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"

#: src/option.c:539
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"

#: src/option.c:548
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: src/option.c:572
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"

#: src/option.c:596
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: src/option.c:605
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"

#: src/option.c:1189
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: src/option.c:1190
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"

#: src/option.c:1199
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: src/option.c:1200
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"

#: src/option.c:1209
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"

#: src/option.c:1210
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập text"

#: src/option.c:1219
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"

#: src/option.c:1220
msgid "Show error options"
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"

#: src/option.c:1229
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"

#: src/option.c:1230
msgid "Show info options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"

#: src/option.c:1239
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"

#: src/option.c:1240
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"

#: src/option.c:1249
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: src/option.c:1250
msgid "Show list options"
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"

#: src/option.c:1259
msgid "Notification options"
msgstr "Tùy chọn thông báo"

#: src/option.c:1260
msgid "Show notification options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông báo"

#: src/option.c:1269
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"

#: src/option.c:1270
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"

#: src/option.c:1279
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"

#: src/option.c:1280
msgid "Show question options"
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"

#: src/option.c:1289
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"

#: src/option.c:1290
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"

#: src/option.c:1299
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn text"

#: src/option.c:1300
msgid "Show text options"
msgstr "Hiện tùy chọn text"

#: src/option.c:1309
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"

#: src/option.c:1310
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiện tùy chọn khác"

#: src/option.c:1333
msgid "Syntax error\n"
msgstr "Lỗi cú pháp\n"

#: src/option.c:1337
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "--%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"

#: src/option.c:1341
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"

#~ msgid "Set output separator character."
#~ msgstr "Đặt ký tự output separator."

#~ msgid "Gdk debugging flags to set"
#~ msgstr "Đặt cờ debug Gdk"

#~ msgid "FLAGS"
#~ msgstr "CỜ"

#~ msgid "Gdk debugging flags to unset"
#~ msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"

#~ msgid "X display to use"
#~ msgstr "X display cần dùng"

#~ msgid "DISPLAY"
#~ msgstr "DISPLAY"

#~ msgid "X screen to use"
#~ msgstr "X screen cần dùng"

#~ msgid "SCREEN"
#~ msgstr "SCREEN"

#~ msgid "Make X calls synchronous"
#~ msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"

#~ msgid "Program name as used by the window manager"
#~ msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"

#~ msgid "NAME"
#~ msgstr "TÊN"

#~ msgid "Program class as used by the window manager"
#~ msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"

#~ msgid "CLASS"
#~ msgstr "LỚP"

#~ msgid "HOST"
#~ msgstr "MÁY"

#~ msgid "PORT"
#~ msgstr "CỔNG"

#~ msgid "Gtk+ debugging flags to set"
#~ msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"

#~ msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
#~ msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"

#~ msgid "Make all warnings fatal"
#~ msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"

#~ msgid "Load an additional Gtk module"
#~ msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"

#~ msgid "MODULE"
#~ msgstr "MODULE"

#~ msgid "Dialog options"
#~ msgstr "Tùy chọn thoại"

#~ msgid "GTK+ options"
#~ msgstr "Tùy chọn GTK+"

#~ msgid "Help options"
#~ msgstr "Tùy chọn trợ giúp"

#~ msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
#~ msgstr ""
#~ "%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"

#~ msgid "%s given twice for the same dialog\n"
#~ msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"

#~ msgid ""
#~ "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông "
#~ "tin\n"

#~ msgid "No contents specified for --list\n"
#~ msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"

#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."

#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
#~ msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
bgstack15