summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po170
1 files changed, 87 insertions, 83 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 830ae8f0..6039371d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,14 +7,14 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2003-09-28 12:49+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2003-11-12 14:12+1300\n"
"PO-Revision-Date: 2003-10-02 10:25+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
#: src/about.c:268
msgid "translator_credits"
@@ -43,330 +43,330 @@ msgstr "Được viết bởi"
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"
-#: src/main.c:133
+#: src/main.c:137
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
-#: src/main.c:142
+#: src/main.c:146
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
-#: src/main.c:151
+#: src/main.c:155
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
-#: src/main.c:160
+#: src/main.c:164
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
-#: src/main.c:169
+#: src/main.c:173
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
-#: src/main.c:178
+#: src/main.c:182
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
-#: src/main.c:187
+#: src/main.c:191
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
-#: src/main.c:196
+#: src/main.c:200
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
-#: src/main.c:205
+#: src/main.c:209
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
-#: src/main.c:214
+#: src/main.c:218
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
-#: src/main.c:236
+#: src/main.c:240
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
-#: src/main.c:237
+#: src/main.c:241
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
-#: src/main.c:245
+#: src/main.c:249
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
-#: src/main.c:246
+#: src/main.c:250
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
-#: src/main.c:254
+#: src/main.c:258
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
-#: src/main.c:255
+#: src/main.c:259
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
-#: src/main.c:263
+#: src/main.c:267
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
-#: src/main.c:264
+#: src/main.c:268
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
-#: src/main.c:285 src/main.c:342 src/main.c:382 src/main.c:404 src/main.c:524
-#: src/main.c:565 src/main.c:618
+#: src/main.c:289 src/main.c:346 src/main.c:386 src/main.c:408 src/main.c:528
+#: src/main.c:569 src/main.c:622
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập text thoại"
-#: src/main.c:294
+#: src/main.c:298
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
-#: src/main.c:303
+#: src/main.c:307
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
-#: src/main.c:312
+#: src/main.c:316
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
-#: src/main.c:320
+#: src/main.c:324
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
-#: src/main.c:351
+#: src/main.c:355
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt text mục nhập"
-#: src/main.c:360
+#: src/main.c:364
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn text mục nhập"
-#: src/main.c:426
+#: src/main.c:430
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
-#: src/main.c:427 src/main.c:588
+#: src/main.c:431 src/main.c:592
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
-#: src/main.c:435
+#: src/main.c:439
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
-#: src/main.c:444
+#: src/main.c:448
msgid "Set output separator character."
msgstr "Đặt ký tự output separator."
-#: src/main.c:445 src/main.c:494
+#: src/main.c:449 src/main.c:498
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
-#: src/main.c:466
+#: src/main.c:470
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt header cột"
-#: src/main.c:475
+#: src/main.c:479
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
-#: src/main.c:484
+#: src/main.c:488
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
-#: src/main.c:493
+#: src/main.c:497
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự output separator"
-#: src/main.c:502 src/main.c:596
+#: src/main.c:506 src/main.c:600
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
-#: src/main.c:533
+#: src/main.c:537
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
-#: src/main.c:542
+#: src/main.c:546
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
-#: src/main.c:552
+#: src/main.c:556
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
-#: src/main.c:587
+#: src/main.c:591
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
-#: src/main.c:631
+#: src/main.c:635
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
-#: src/main.c:632 src/main.c:641 src/main.c:720 src/main.c:729
+#: src/main.c:636 src/main.c:645 src/main.c:724 src/main.c:733
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
-#: src/main.c:640
+#: src/main.c:644
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
-#: src/main.c:650
+#: src/main.c:654
msgid "X display to use"
msgstr "X display cần dùng"
-#: src/main.c:651
+#: src/main.c:655
msgid "DISPLAY"
msgstr "DISPLAY"
-#: src/main.c:661
+#: src/main.c:665
msgid "X screen to use"
msgstr "X screen cần dùng"
-#: src/main.c:662
+#: src/main.c:666
msgid "SCREEN"
msgstr "SCREEN"
-#: src/main.c:672
+#: src/main.c:676
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
-#: src/main.c:681
+#: src/main.c:685
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
-#: src/main.c:682
+#: src/main.c:686
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
-#: src/main.c:690
+#: src/main.c:694
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
-#: src/main.c:691
+#: src/main.c:695
msgid "CLASS"
msgstr "LỚP"
-#: src/main.c:701
+#: src/main.c:705
msgid "HOST"
msgstr "MÁY"
-#: src/main.c:711
+#: src/main.c:715
msgid "PORT"
msgstr "CỔNG"
-#: src/main.c:719
+#: src/main.c:723
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
-#: src/main.c:728
+#: src/main.c:732
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
-#: src/main.c:737
+#: src/main.c:741
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
-#: src/main.c:746
+#: src/main.c:750
msgid "Load an additional Gtk module"
msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
-#: src/main.c:747
+#: src/main.c:751
msgid "MODULE"
msgstr "MODULE"
-#: src/main.c:768
+#: src/main.c:772
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
-#: src/main.c:777
+#: src/main.c:781
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
-#: src/main.c:790
+#: src/main.c:794
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn thoại"
-#: src/main.c:799
+#: src/main.c:803
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: src/main.c:808
+#: src/main.c:812
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
-#: src/main.c:817
+#: src/main.c:821
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
-#: src/main.c:826
+#: src/main.c:830
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
-#: src/main.c:835
+#: src/main.c:839
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
-#: src/main.c:844
+#: src/main.c:848
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
-#: src/main.c:853
+#: src/main.c:857
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
-#: src/main.c:862
+#: src/main.c:866
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
-#: src/main.c:871
+#: src/main.c:875
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
-#: src/main.c:880
+#: src/main.c:884
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn text"
-#: src/main.c:889
+#: src/main.c:893
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
-#: src/main.c:898
+#: src/main.c:902
msgid "GTK+ options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
-#: src/main.c:907
+#: src/main.c:911
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
-#: src/main.c:916
+#: src/main.c:920
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
-#: src/main.c:1039
+#: src/main.c:1046
#, c-format
msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
msgstr ""
"%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
-#: src/main.c:1084
+#: src/main.c:1091
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
-#: src/main.c:1104
+#: src/main.c:1111
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
-#: src/main.c:1108
+#: src/main.c:1115
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
-#: src/main.c:1112
+#: src/main.c:1119
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
@@ -374,6 +374,10 @@ msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
+#: src/util.c:264
+msgid "Too many alias levels for a locale may indicate a loop"
+msgstr ""
+
#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
bgstack15