diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 569 |
1 files changed, 337 insertions, 232 deletions
@@ -1,26 +1,28 @@ # Vietnamese translation for Zenity. -# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# This file is distributed under the same license as the zenity package. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. # Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n" +"Project-Id-Version: Zenity master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2012-05-16 17:11+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:54+0700\n" -"Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"POT-Creation-Date: 2014-11-15 23:58+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2014-11-16 09:05+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" -#: ../src/about.c:64 +#: ../src/about.c:63 msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " "under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the " @@ -32,7 +34,7 @@ msgstr "" "chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " "kỳ phiên bản mới hơn.\n" -#: ../src/about.c:68 +#: ../src/about.c:67 msgid "" "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " @@ -44,7 +46,7 @@ msgstr "" "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi " "tiết.\n" -#: ../src/about.c:72 +#: ../src/about.c:71 msgid "" "You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License " "along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, " @@ -55,11 +57,11 @@ msgstr "" "Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, " "USA." -#: ../src/about.c:265 +#: ../src/about.c:263 msgid "translator-credits" -msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" +msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <https://l10n.gnome.org/teams/vi/>" -#: ../src/about.c:277 +#: ../src/about.c:275 msgid "Display dialog boxes from shell scripts" msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản" @@ -67,32 +69,58 @@ msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản" #, c-format msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgstr "" -"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông " +"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem “zenity --help” để biết thêm thông " "tin\n" -#: ../src/notification.c:95 +#: ../src/notification.c:121 #, c-format -msgid "could not parse command from stdin\n" -msgstr "không thể phân tách lệnh từ stdin\n" +msgid "" +"Invalid value for a boolean typed hint.\n" +"Supported values are 'true' or 'false'.\n" +msgstr "" +"Giá trị dạng lô-gíc cho phần gợi ý không hợp lệ.\n" +"Giá chỉ chỉ có thể là “true” hoặc “false”.\n" + +#. (iibiiay) +#: ../src/notification.c:137 +#, c-format +msgid "Unsupported hint. Skipping.\n" +msgstr "Không hỗ trợ gợi ý. Bỏ qua.\n" + +#. unknown hints +#: ../src/notification.c:154 +#, c-format +msgid "Unknown hint name. Skipping.\n" +msgstr "Không biết tên gợi ý. Bỏ qua.\n" -#: ../src/notification.c:122 +#: ../src/notification.c:213 +#, c-format +msgid "Could not parse command from stdin\n" +msgstr "không thể phân tích lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn\n" + +#: ../src/notification.c:245 #, c-format msgid "Could not parse message from stdin\n" -msgstr "Không thể phân tich tin nhắn từ stdin\n" +msgstr "Không thể phân tích thông tin từ đầu vào tiêu chuẩn\n" -#: ../src/notification.c:198 +#: ../src/notification.c:325 msgid "Zenity notification" msgstr "Thông báo Zenity" -#: ../src/password.c:64 +#. Checks if username has been passed as a parameter +#: ../src/password.c:66 msgid "Type your password" msgstr "Nhập mật khẩu của bạn" -#: ../src/password.c:99 +#: ../src/password.c:69 +msgid "Type your username and password" +msgstr "Nhập tài khoản và mật khẩu của bạn" + +#: ../src/password.c:107 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" -#: ../src/password.c:115 +#: ../src/password.c:123 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" @@ -106,80 +134,80 @@ msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n" msgid "Value out of range.\n" msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n" -#: ../src/tree.c:327 +#: ../src/tree.c:375 #, c-format msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n" -#: ../src/tree.c:333 +#: ../src/tree.c:381 #, c-format msgid "You should use only one List dialog type.\n" msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n" #: ../src/zenity.ui.h:1 +msgid "Adjust the scale value" +msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" + +#: ../src/zenity.ui.h:2 +msgid "Text View" +msgstr "Xem văn bản" + +#: ../src/zenity.ui.h:3 msgid "Calendar selection" msgstr "Chọn lịch" -#: ../src/zenity.ui.h:2 +#: ../src/zenity.ui.h:4 msgid "Select a date from below." msgstr "Chọn một ngày bên dưới." -#: ../src/zenity.ui.h:3 +#: ../src/zenity.ui.h:5 msgid "C_alendar:" msgstr "_Lịch:" -#: ../src/zenity.ui.h:4 +#: ../src/zenity.ui.h:6 msgid "Add a new entry" -msgstr "Thêm mục nhập mới" +msgstr "Thêm ô nhập mới" -#: ../src/zenity.ui.h:5 +#: ../src/zenity.ui.h:7 msgid "_Enter new text:" msgstr "_Nhập văn bản mới:" -#: ../src/zenity.ui.h:6 +#: ../src/zenity.ui.h:8 msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: ../src/zenity.ui.h:7 +#: ../src/zenity.ui.h:9 msgid "An error has occurred." -msgstr "Gặp lỗi." +msgstr "Đã có lỗi xảy ra." -#: ../src/zenity.ui.h:8 +#: ../src/zenity.ui.h:10 msgid "Forms dialog" msgstr "Hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/zenity.ui.h:9 +#: ../src/zenity.ui.h:11 msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#: ../src/zenity.ui.h:10 +#: ../src/zenity.ui.h:12 msgid "All updates are complete." msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất." -#: ../src/zenity.ui.h:11 +#: ../src/zenity.ui.h:13 msgid "Progress" -msgstr "Tiến hành" +msgstr "Diễn biến" -#: ../src/zenity.ui.h:12 +#: ../src/zenity.ui.h:14 msgid "Running..." msgstr "Đang chạy..." -#: ../src/zenity.ui.h:13 +#: ../src/zenity.ui.h:15 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" -#: ../src/zenity.ui.h:14 +#: ../src/zenity.ui.h:16 msgid "Are you sure you want to proceed?" msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?" -#: ../src/zenity.ui.h:15 -msgid "Adjust the scale value" -msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" - -#: ../src/zenity.ui.h:16 -msgid "Text View" -msgstr "Xem văn bản" - #: ../src/zenity.ui.h:17 msgid "Select items from the list" msgstr "Chọn các mục từ danh sách" @@ -192,573 +220,650 @@ msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới." msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: ../src/option.c:154 +#: ../src/option.c:167 msgid "Set the dialog title" -msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại" +msgstr "Đặt tựa đề cho hộp thoại" -#: ../src/option.c:155 +#: ../src/option.c:168 msgid "TITLE" -msgstr "TỰA ĐỀ" +msgstr "TỰA_ĐỀ" -#: ../src/option.c:163 +#: ../src/option.c:176 msgid "Set the window icon" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" -#: ../src/option.c:164 +#: ../src/option.c:177 msgid "ICONPATH" -msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" +msgstr "ĐƯỜNG_DẪN_BIỂU_TƯỢNG" -#: ../src/option.c:172 +#: ../src/option.c:185 msgid "Set the width" msgstr "Đặt chiều rộng" -#: ../src/option.c:173 +#: ../src/option.c:186 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" -#: ../src/option.c:181 +#: ../src/option.c:194 msgid "Set the height" msgstr "Đặt chiều cao" -#: ../src/option.c:182 +#: ../src/option.c:195 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" -#: ../src/option.c:190 +#: ../src/option.c:203 msgid "Set dialog timeout in seconds" -msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây" +msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại chờ tính theo giây" #. Timeout for closing the dialog -#: ../src/option.c:192 +#: ../src/option.c:205 msgid "TIMEOUT" -msgstr "THỜI HẠN" +msgstr "THỜI_HẠN" -#: ../src/option.c:200 +#: ../src/option.c:213 msgid "Sets the label of the Ok button" msgstr "Đặt nhãn của nút OK" -#: ../src/option.c:201 ../src/option.c:210 ../src/option.c:234 -#: ../src/option.c:294 ../src/option.c:303 ../src/option.c:337 -#: ../src/option.c:378 ../src/option.c:498 ../src/option.c:605 -#: ../src/option.c:640 ../src/option.c:712 ../src/option.c:771 -#: ../src/option.c:780 ../src/option.c:824 ../src/option.c:865 -#: ../src/option.c:1016 +#: ../src/option.c:214 ../src/option.c:223 ../src/option.c:265 +#: ../src/option.c:325 ../src/option.c:334 ../src/option.c:368 +#: ../src/option.c:426 ../src/option.c:563 ../src/option.c:688 +#: ../src/option.c:706 ../src/option.c:732 ../src/option.c:813 +#: ../src/option.c:898 ../src/option.c:907 ../src/option.c:969 +#: ../src/option.c:1027 ../src/option.c:1196 msgid "TEXT" -msgstr "VĂN BẢN" +msgstr "VĂN_BẢN" -#: ../src/option.c:209 +#: ../src/option.c:222 msgid "Sets the label of the Cancel button" msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi" -#: ../src/option.c:224 +#: ../src/option.c:231 +msgid "Set the modal hint" +msgstr "Đặt gợi ý ở trên cùng" + +#: ../src/option.c:240 +msgid "Set the parent window to attach to" +msgstr "Đặt cửa sổ mẹ để mà gắn vào" + +#: ../src/option.c:241 +msgid "WINDOW" +msgstr "CỬA_SỔ" + +#: ../src/option.c:255 msgid "Display calendar dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch" -#: ../src/option.c:233 ../src/option.c:293 ../src/option.c:336 -#: ../src/option.c:377 ../src/option.c:497 ../src/option.c:639 -#: ../src/option.c:711 ../src/option.c:823 ../src/option.c:864 -#: ../src/option.c:1015 +#: ../src/option.c:264 ../src/option.c:324 ../src/option.c:367 +#: ../src/option.c:425 ../src/option.c:562 ../src/option.c:731 +#: ../src/option.c:812 ../src/option.c:968 ../src/option.c:1026 +#: ../src/option.c:1195 msgid "Set the dialog text" msgstr "Đặt văn bản thoại" -#: ../src/option.c:242 +#: ../src/option.c:273 msgid "Set the calendar day" msgstr "Đặt ngày trong lịch" -#: ../src/option.c:243 +#: ../src/option.c:274 msgid "DAY" msgstr "NGÀY" -#: ../src/option.c:251 +#: ../src/option.c:282 msgid "Set the calendar month" -msgstr "Đặt tháng trong lịch" +msgstr "Đặt tháng của lịch" -#: ../src/option.c:252 +#: ../src/option.c:283 msgid "MONTH" msgstr "THÁNG" -#: ../src/option.c:260 +#: ../src/option.c:291 msgid "Set the calendar year" -msgstr "Đặt năm trong lịch" +msgstr "Đặt năm của lịch" -#: ../src/option.c:261 +#: ../src/option.c:292 msgid "YEAR" msgstr "NĂM" -#: ../src/option.c:269 ../src/option.c:1033 +#: ../src/option.c:300 ../src/option.c:1213 msgid "Set the format for the returned date" msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại" -#: ../src/option.c:270 ../src/option.c:1034 +#: ../src/option.c:301 ../src/option.c:1214 msgid "PATTERN" msgstr "MẪU" -#: ../src/option.c:284 +#: ../src/option.c:315 msgid "Display text entry dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản" -#: ../src/option.c:302 +#: ../src/option.c:333 msgid "Set the entry text" msgstr "Đặt văn bản nhập" -#: ../src/option.c:311 +#: ../src/option.c:342 msgid "Hide the entry text" msgstr "Ẩn văn bản nhập" -#: ../src/option.c:327 +#: ../src/option.c:358 msgid "Display error dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi" -#: ../src/option.c:345 ../src/option.c:386 ../src/option.c:720 -#: ../src/option.c:832 +#: ../src/option.c:376 ../src/option.c:434 ../src/option.c:821 +#: ../src/option.c:977 +msgid "Set the dialog icon" +msgstr "Đặt biểu tượng của hộp thoại" + +#: ../src/option.c:377 ../src/option.c:435 ../src/option.c:822 +#: ../src/option.c:978 +msgid "ICON-NAME" +msgstr "TÊN_BIỂU_TƯỢNG" + +#: ../src/option.c:385 ../src/option.c:443 ../src/option.c:830 +#: ../src/option.c:986 msgid "Do not enable text wrapping" -msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản" +msgstr "Không ngắt dòng trong văn bản" -#: ../src/option.c:354 ../src/option.c:395 ../src/option.c:729 -#: ../src/option.c:841 -#| msgid "Do not enable text wrapping" +#: ../src/option.c:394 ../src/option.c:452 ../src/option.c:839 +#: ../src/option.c:995 msgid "Do not enable pango markup" -msgstr "Không bật đáng dấu pango" +msgstr "Không bật tô sáng đánh dấu pango" -#: ../src/option.c:368 +#: ../src/option.c:402 ../src/option.c:460 ../src/option.c:856 +#: ../src/option.c:1003 +msgid "" +"Enable ellipsizing in the dialog text. This fixes the high window size with " +"long texts" +msgstr "" +"Bật elíp hóa trong chữ hộp thoại. Việc này sẽ cố định chiều cao của cửa sổ " +"với chiều dài của văn bản" + +#: ../src/option.c:416 msgid "Display info dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin" -#: ../src/option.c:409 +#: ../src/option.c:474 msgid "Display file selection dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin" -#: ../src/option.c:418 +#: ../src/option.c:483 msgid "Set the filename" msgstr "Đặt tên tập tin" -#: ../src/option.c:419 ../src/option.c:753 +#: ../src/option.c:484 ../src/option.c:880 msgid "FILENAME" -msgstr "TÊN TẬP TIN" +msgstr "TÊN_TẬP_TIN" -#: ../src/option.c:427 +#: ../src/option.c:492 msgid "Allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời" -#: ../src/option.c:436 +#: ../src/option.c:501 msgid "Activate directory-only selection" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" -#: ../src/option.c:445 +#: ../src/option.c:510 msgid "Activate save mode" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" -#: ../src/option.c:454 ../src/option.c:533 ../src/option.c:1024 +#: ../src/option.c:519 ../src/option.c:607 ../src/option.c:1204 msgid "Set output separator character" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" -#: ../src/option.c:455 ../src/option.c:534 ../src/option.c:1025 +#: ../src/option.c:520 ../src/option.c:608 ../src/option.c:1205 msgid "SEPARATOR" -msgstr "ĐỊNH GIỚI" +msgstr "NGĂN_CÁCH" -#: ../src/option.c:463 +#: ../src/option.c:528 msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" -#: ../src/option.c:472 +#: ../src/option.c:537 msgid "Sets a filename filter" msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin" #. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection) -#: ../src/option.c:474 +#: ../src/option.c:539 msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..." msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..." -#: ../src/option.c:488 +#: ../src/option.c:553 msgid "Display list dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách" -#: ../src/option.c:506 +#: ../src/option.c:571 msgid "Set the column header" msgstr "Đặt phần đầu cột" -#: ../src/option.c:507 +#: ../src/option.c:572 msgid "COLUMN" msgstr "CỘT" -#: ../src/option.c:515 +#: ../src/option.c:580 msgid "Use check boxes for first column" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:524 +#: ../src/option.c:589 msgid "Use radio buttons for first column" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:542 +#: ../src/option.c:598 +msgid "Use an image for first column" +msgstr "Dùng một ảnh cho cột đầu tiên" + +#: ../src/option.c:616 msgid "Allow multiple rows to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời" -#: ../src/option.c:551 ../src/option.c:761 +#: ../src/option.c:625 ../src/option.c:888 msgid "Allow changes to text" -msgstr "Cho phép thay đổi văn bản" +msgstr "Cho phép sửa đổi văn bản" -#: ../src/option.c:560 +#: ../src/option.c:634 msgid "" "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "columns)" -msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng 'ALL' để in tất cả các cột)" +msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng “ALL” để in tất cả các cột)" #. Column index number to print out on a list dialog -#: ../src/option.c:562 ../src/option.c:571 +#: ../src/option.c:636 ../src/option.c:645 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" -#: ../src/option.c:570 +#: ../src/option.c:644 msgid "Hide a specific column" msgstr "Ẩn cột chỉ định" -#: ../src/option.c:579 +#: ../src/option.c:653 msgid "Hides the column headers" msgstr "Ẩn phần đầu cột" -#: ../src/option.c:595 +#: ../src/option.c:662 +msgid "" +"Change list default search function searching for text in the middle, not on " +"the beginning" +msgstr "" +"Thay đổi danh sách hàm tìm kiếm mặc định để tìm kiếm văn bản ở giữa, không " +"phải ở đầu" + +#: ../src/option.c:678 msgid "Display notification" msgstr "Hiển thị thông báo" -#: ../src/option.c:604 +#: ../src/option.c:687 msgid "Set the notification text" msgstr "Đặt văn bản thông báo" -#: ../src/option.c:613 +#: ../src/option.c:696 msgid "Listen for commands on stdin" msgstr "Chờ lệnh từ stdin" -#: ../src/option.c:630 +#: ../src/option.c:705 +msgid "Set the notification hints" +msgstr "Đặt gợi ý thông báo" + +#: ../src/option.c:722 msgid "Display progress indication dialog" -msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị quá trình" +msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ diễn biến" -#: ../src/option.c:648 +#: ../src/option.c:740 msgid "Set initial percentage" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" -#: ../src/option.c:649 +#: ../src/option.c:741 msgid "PERCENTAGE" -msgstr "PHẦN-TRĂM" +msgstr "PHẦN_TRĂM" -#: ../src/option.c:657 +#: ../src/option.c:749 msgid "Pulsate progress bar" -msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" +msgstr "Đập theo nhịp thanh diễn biến" -#: ../src/option.c:667 +#: ../src/option.c:759 #, no-c-format msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" -#: ../src/option.c:677 +#: ../src/option.c:769 #, no-c-format msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed" msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" -#: ../src/option.c:687 +#: ../src/option.c:779 #, no-c-format msgid "Hide Cancel button" msgstr "Ẩn nút Thôi" -#: ../src/option.c:702 +#: ../src/option.c:788 +msgid "Estimate when progress will reach 100%" +msgstr "Ước đoán khi tiến trình đạt 100%" + +#: ../src/option.c:803 msgid "Display question dialog" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" -#: ../src/option.c:743 +#: ../src/option.c:847 +msgid "Give cancel button focus by default" +msgstr "Để nút bấm thôi được focus theo mặc định" + +#: ../src/option.c:870 msgid "Display text information dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" -#: ../src/option.c:752 +#: ../src/option.c:879 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" -#: ../src/option.c:770 +#: ../src/option.c:897 msgid "Set the text font" msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản" -#: ../src/option.c:779 +#: ../src/option.c:906 msgid "Enable an I read and agree checkbox" msgstr "Bật ô đánh dấu \"Tôi đọc và đồng ý\"" -#: ../src/option.c:789 +#: ../src/option.c:916 msgid "Enable html support" -msgstr "Bật hỗ trợ html" +msgstr "Hỗ trợ html" -#: ../src/option.c:798 +#: ../src/option.c:925 +msgid "" +"Do not enable user interaction with the WebView. Only works if you use --" +"html option" +msgstr "" +"Không thể bật người dùng tương tác với WebView. Chỉ hoạt động với tuỳ chọn --" +"html" + +#: ../src/option.c:934 msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option" msgstr "Đặt url thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tuỳ chọn --html" -#: ../src/option.c:799 +#: ../src/option.c:935 msgid "URL" msgstr "URL" -#: ../src/option.c:814 +#: ../src/option.c:944 +msgid "Auto scroll the text to the end. Only when text is captured from stdin" +msgstr "" +"Tự động cuộn văn bản đến cuối, Chỉ khi văn bản được lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: ../src/option.c:959 msgid "Display warning dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" -#: ../src/option.c:855 +#: ../src/option.c:1017 msgid "Display scale dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn" -#: ../src/option.c:873 +#: ../src/option.c:1035 msgid "Set initial value" msgstr "Đặt giá trị ban đầu" -#: ../src/option.c:874 ../src/option.c:883 ../src/option.c:892 -#: ../src/option.c:901 ../src/option.c:1082 +#: ../src/option.c:1036 ../src/option.c:1045 ../src/option.c:1054 +#: ../src/option.c:1063 ../src/option.c:1262 msgid "VALUE" -msgstr "GIÁ-TRỊ" +msgstr "GIÁ_TRỊ" -#: ../src/option.c:882 +#: ../src/option.c:1044 msgid "Set minimum value" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" -#: ../src/option.c:891 +#: ../src/option.c:1053 msgid "Set maximum value" msgstr "Đặt giá trị tối đa" -#: ../src/option.c:900 +#: ../src/option.c:1062 msgid "Set step size" msgstr "Đặt kích cỡ bước" -#: ../src/option.c:909 +#: ../src/option.c:1071 msgid "Print partial values" -msgstr "In giá trị phần bộ" +msgstr "In giá trị riêng" -#: ../src/option.c:918 +#: ../src/option.c:1080 msgid "Hide value" msgstr "Ẩn giá trị" -#: ../src/option.c:933 +#: ../src/option.c:1095 msgid "Display forms dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:942 +#: ../src/option.c:1104 msgid "Add a new Entry in forms dialog" -msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu" +msgstr "Thêm ô nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:943 ../src/option.c:952 +#: ../src/option.c:1105 ../src/option.c:1114 msgid "Field name" msgstr "Tên trường" -#: ../src/option.c:951 +#: ../src/option.c:1113 msgid "Add a new Password Entry in forms dialog" -msgstr "Thêm mục nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu" +msgstr "Thêm ô nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:960 +#: ../src/option.c:1122 msgid "Add a new Calendar in forms dialog" -msgstr "Thêm ghi chú mới vào hộp thoại biểu mẫu" +msgstr "Thêm Lịch mới vào hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:961 +#: ../src/option.c:1123 msgid "Calendar field name" -msgstr "Ghi tên trường" +msgstr "Tên trường của lịch" -#: ../src/option.c:969 -#| msgid "Add a new Entry in forms dialog" +#: ../src/option.c:1131 msgid "Add a new List in forms dialog" msgstr "Thêm danh sách mới trong hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:970 +#: ../src/option.c:1132 msgid "List field and header name" msgstr "Trường và tên tiêu đề danh sách" -#: ../src/option.c:978 +#: ../src/option.c:1140 msgid "List of values for List" msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách" -#: ../src/option.c:979 ../src/option.c:988 +#: ../src/option.c:1141 ../src/option.c:1150 ../src/option.c:1168 msgid "List of values separated by |" msgstr "Danh sách giá trị cách bằng dấu |" -#: ../src/option.c:987 +#: ../src/option.c:1149 msgid "List of values for columns" msgstr "Danh sách giá trị cho cột" -#: ../src/option.c:1006 -#| msgid "Set the column header" +#: ../src/option.c:1158 +msgid "Add a new combo box in forms dialog" +msgstr "Thêm hộp chọn mới vào biểu mẫu" + +#: ../src/option.c:1159 +msgid "Combo box field name" +msgstr "Tên trường của hộp chọn" + +#: ../src/option.c:1167 +msgid "List of values for combo box" +msgstr "Danh sách giá trị cho hộp chọn lựa" + +#: ../src/option.c:1186 msgid "Show the columns header" msgstr "Hiện phần đầu cột" -#: ../src/option.c:1048 +#: ../src/option.c:1228 msgid "Display password dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu" -#: ../src/option.c:1057 +#: ../src/option.c:1237 msgid "Display the username option" msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng" -#: ../src/option.c:1072 +#: ../src/option.c:1252 msgid "Display color selection dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc" -#: ../src/option.c:1081 +#: ../src/option.c:1261 msgid "Set the color" msgstr "Thiết đặt màu sắc" -#: ../src/option.c:1090 +#: ../src/option.c:1270 msgid "Show the palette" msgstr "Hiện bảng màu" -#: ../src/option.c:1105 +#: ../src/option.c:1285 msgid "About zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity" -#: ../src/option.c:1114 +#: ../src/option.c:1294 msgid "Print version" msgstr "In ra phiên bản" -#: ../src/option.c:1988 +#: ../src/option.c:2228 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1989 +#: ../src/option.c:2229 msgid "Show general options" msgstr "Hiện tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1999 +#: ../src/option.c:2239 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chọn lịch" -#: ../src/option.c:2000 +#: ../src/option.c:2240 msgid "Show calendar options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" -#: ../src/option.c:2010 +#: ../src/option.c:2250 msgid "Text entry options" msgstr "Tùy chọn nhập văn bản" -#: ../src/option.c:2011 +#: ../src/option.c:2251 msgid "Show text entry options" -msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản" +msgstr "Hiển thị tùy chọn về nhập văn bản" -#: ../src/option.c:2021 +#: ../src/option.c:2261 msgid "Error options" msgstr "Tùy chọn báo lỗi" -#: ../src/option.c:2022 +#: ../src/option.c:2262 msgid "Show error options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" -#: ../src/option.c:2032 +#: ../src/option.c:2272 msgid "Info options" msgstr "Tùy chọn thông tin" -#: ../src/option.c:2033 +#: ../src/option.c:2273 msgid "Show info options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" -#: ../src/option.c:2043 +#: ../src/option.c:2283 msgid "File selection options" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" -#: ../src/option.c:2044 +#: ../src/option.c:2284 msgid "Show file selection options" -msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" +msgstr "Hiển thị tùy chọn về chọn tập tin" -#: ../src/option.c:2054 +#: ../src/option.c:2294 msgid "List options" msgstr "Tùy chọn danh sách" -#: ../src/option.c:2055 +#: ../src/option.c:2295 msgid "Show list options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" -#: ../src/option.c:2066 +#: ../src/option.c:2306 msgid "Notification icon options" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:2067 +#: ../src/option.c:2307 msgid "Show notification icon options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:2078 +#: ../src/option.c:2318 msgid "Progress options" -msgstr "Tùy chọn tiến hành" +msgstr "Tùy chọn thanh diễn biến" -#: ../src/option.c:2079 +#: ../src/option.c:2319 msgid "Show progress options" -msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" +msgstr "Hiển thị tùy chọn về thanh diễn biến" -#: ../src/option.c:2089 +#: ../src/option.c:2329 msgid "Question options" msgstr "Tùy chọn câu hỏi" -#: ../src/option.c:2090 +#: ../src/option.c:2330 msgid "Show question options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" -#: ../src/option.c:2100 +#: ../src/option.c:2340 msgid "Warning options" msgstr "Tùy chọn cảnh báo" -#: ../src/option.c:2101 +#: ../src/option.c:2341 msgid "Show warning options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" -#: ../src/option.c:2111 +#: ../src/option.c:2351 msgid "Scale options" msgstr "Tùy chọn co dãn" -#: ../src/option.c:2112 +#: ../src/option.c:2352 msgid "Show scale options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" -#: ../src/option.c:2122 +#: ../src/option.c:2362 msgid "Text information options" msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản" -#: ../src/option.c:2123 +#: ../src/option.c:2363 msgid "Show text information options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản" -#: ../src/option.c:2133 +#: ../src/option.c:2373 msgid "Color selection options" -msgstr "Tùy chỉnh lựa chọn màu sắc" +msgstr "Tùy chọn về chọn màu sắc" -#: ../src/option.c:2134 +#: ../src/option.c:2374 msgid "Show color selection options" msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc" -#: ../src/option.c:2144 +#: ../src/option.c:2384 msgid "Password dialog options" msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu" -#: ../src/option.c:2145 +#: ../src/option.c:2385 msgid "Show password dialog options" -msgstr "Hiển thị tùy chỉnh hộp thoại mật khẩu" +msgstr "Hiển thị tùy chọn hộp thoại mật khẩu" -#: ../src/option.c:2155 +#: ../src/option.c:2395 msgid "Forms dialog options" -msgstr "Tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu" +msgstr "Tùy chọn hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:2156 +#: ../src/option.c:2396 msgid "Show forms dialog options" -msgstr "Hiện tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu" +msgstr "Hiện tùy chọn cho hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:2166 +#: ../src/option.c:2406 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:2167 +#: ../src/option.c:2407 msgid "Show miscellaneous options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:2192 +#: ../src/option.c:2432 #, c-format msgid "" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" msgstr "" -"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có " +"Không có tùy chọn này. Vui lòng chạy lệnh --help để xem mọi cách dùng có " "thể.\n" -#: ../src/option.c:2196 +#: ../src/option.c:2436 #, c-format msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n" -#: ../src/option.c:2200 +#: ../src/option.c:2440 #, c-format msgid "Two or more dialog options specified\n" -msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" +msgstr "Bạn đã đưa ra ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" #~ msgid "Select a file" #~ msgstr "Chọn tập tin" |