diff options
-rw-r--r-- | po/vi.po | 53 |
1 files changed, 27 insertions, 26 deletions
@@ -1,19 +1,20 @@ # Vietnamese translation for Zenity. -# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho for Zenity. +# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the zenity package. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmail.com>, 2003, 2012. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. # Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>, 2011. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Zenity master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-15 23:58+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2014-11-16 09:05+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2014-11-16 02:07+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2015-03-16 14:56+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language: vi\n" @@ -59,7 +60,7 @@ msgstr "" #: ../src/about.c:263 msgid "translator-credits" -msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <https://l10n.gnome.org/teams/vi/>" +msgstr "Nhóm dịch GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>" #: ../src/about.c:275 msgid "Display dialog boxes from shell scripts" @@ -118,7 +119,7 @@ msgstr "Nhập tài khoản và mật khẩu của bạn" #: ../src/password.c:107 msgid "Username:" -msgstr "Tên người dùng:" +msgstr "Tài khoản:" #: ../src/password.c:123 msgid "Password:" @@ -132,7 +133,7 @@ msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n" #: ../src/scale.c:64 #, c-format msgid "Value out of range.\n" -msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n" +msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi.\n" #: ../src/tree.c:375 #, c-format @@ -146,7 +147,7 @@ msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n" #: ../src/zenity.ui.h:1 msgid "Adjust the scale value" -msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" +msgstr "Kéo con trượt để chọn giá trị" #: ../src/zenity.ui.h:2 msgid "Text View" @@ -154,11 +155,11 @@ msgstr "Xem văn bản" #: ../src/zenity.ui.h:3 msgid "Calendar selection" -msgstr "Chọn lịch" +msgstr "Chọn ngày" #: ../src/zenity.ui.h:4 msgid "Select a date from below." -msgstr "Chọn một ngày bên dưới." +msgstr "Chọn một ngày ở phía dưới." #: ../src/zenity.ui.h:5 msgid "C_alendar:" @@ -198,7 +199,7 @@ msgstr "Diễn biến" #: ../src/zenity.ui.h:14 msgid "Running..." -msgstr "Đang chạy..." +msgstr "Đang chạy…" #: ../src/zenity.ui.h:15 msgid "Question" @@ -230,7 +231,7 @@ msgstr "TỰA_ĐỀ" #: ../src/option.c:176 msgid "Set the window icon" -msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" +msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ" #: ../src/option.c:177 msgid "ICONPATH" @@ -425,7 +426,7 @@ msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin" #. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection) #: ../src/option.c:539 msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..." -msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..." +msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 …" #: ../src/option.c:553 msgid "Display list dialog" @@ -496,7 +497,7 @@ msgstr "Đặt văn bản thông báo" #: ../src/option.c:696 msgid "Listen for commands on stdin" -msgstr "Chờ lệnh từ stdin" +msgstr "Chờ lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn" #: ../src/option.c:705 msgid "Set the notification hints" @@ -508,7 +509,7 @@ msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ diễn biến" #: ../src/option.c:740 msgid "Set initial percentage" -msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" +msgstr "Đặt phần trăm ban đầu" #: ../src/option.c:741 msgid "PERCENTAGE" @@ -543,7 +544,7 @@ msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" #: ../src/option.c:847 msgid "Give cancel button focus by default" -msgstr "Để nút bấm thôi được focus theo mặc định" +msgstr "Để nút bấm thôi được đưa vào tầm ngắm theo mặc định" #: ../src/option.c:870 msgid "Display text information dialog" @@ -570,12 +571,12 @@ msgid "" "Do not enable user interaction with the WebView. Only works if you use --" "html option" msgstr "" -"Không thể bật người dùng tương tác với WebView. Chỉ hoạt động với tuỳ chọn --" +"Không thể bật người dùng tương tác với WebView. Chỉ hoạt động với tùy chọn --" "html" #: ../src/option.c:934 msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option" -msgstr "Đặt url thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tuỳ chọn --html" +msgstr "Đặt url thay vì tập tin. Chỉ hoạt động với tùy chọn --html" #: ../src/option.c:935 msgid "URL" @@ -592,7 +593,7 @@ msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" #: ../src/option.c:1017 msgid "Display scale dialog" -msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn" +msgstr "Hiển thị hộp thoại thanh trượt" #: ../src/option.c:1035 msgid "Set initial value" @@ -661,7 +662,7 @@ msgstr "Danh sách giá trị cho danh sách" #: ../src/option.c:1141 ../src/option.c:1150 ../src/option.c:1168 msgid "List of values separated by |" -msgstr "Danh sách giá trị cách bằng dấu |" +msgstr "Các giá trị ngăn cách bằng dấu |" #: ../src/option.c:1149 msgid "List of values for columns" @@ -709,7 +710,7 @@ msgstr "Giới thiệu Zenity" #: ../src/option.c:1294 msgid "Print version" -msgstr "In ra phiên bản" +msgstr "Hiển thị phiên bản" #: ../src/option.c:2228 msgid "General options" @@ -801,11 +802,11 @@ msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" #: ../src/option.c:2351 msgid "Scale options" -msgstr "Tùy chọn co dãn" +msgstr "Tùy chọn thanh trượt" #: ../src/option.c:2352 msgid "Show scale options" -msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" +msgstr "Hiển thị tùy chọn về thanh trượt" #: ../src/option.c:2362 msgid "Text information options" @@ -852,13 +853,13 @@ msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" msgid "" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" msgstr "" -"Không có tùy chọn này. Vui lòng chạy lệnh --help để xem mọi cách dùng có " -"thể.\n" +"Không có tùy chọn này. Vui lòng chạy lệnh --help để xem mọi cách có thể " +"dùng.\n" #: ../src/option.c:2436 #, c-format msgid "--%s is not supported for this dialog\n" -msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n" +msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s ở kiểu hộp thoại này\n" #: ../src/option.c:2440 #, c-format |