diff options
-rw-r--r-- | po/vi.po | 505 |
1 files changed, 278 insertions, 227 deletions
@@ -8,9 +8,10 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2011-04-05 06:39+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2011-04-18 19:34+0700\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" +"product=zenity&keywords=I18N+L10N&component=general\n" +"POT-Creation-Date: 2012-05-16 17:11+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2012-07-02 14:52+0700\n" "Last-Translator: Lê Trường An <xinemdungkhoc1@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -20,30 +21,39 @@ msgstr "" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: ../src/about.c:64 -#| msgid "" -#| "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " -#| "under the terms of the GNU General Public License as published by the " -#| "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your " -#| "option) any later version.\n" -msgid "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version.\n" -msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản mới hơn.\n" +msgid "" +"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " +"under the terms of the GNU Lesser General Public License as published by the " +"Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your " +"option) any later version.\n" +msgstr "" +"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " +"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (LGPL) được xuất bản bởi Tổ " +"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " +"kỳ phiên bản mới hơn.\n" #: ../src/about.c:68 -#| msgid "" -#| "This program is distributed in the hope that it will be useful, but " -#| "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of " -#| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General " -#| "Public License for more details.\n" -msgid "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License for more details.\n" -msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi tiết.\n" +msgid "" +"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " +"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " +"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU Lesser General Public License " +"for more details.\n" +msgstr "" +"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " +"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " +"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) để biết thêm chi " +"tiết.\n" #: ../src/about.c:72 -#| msgid "" -#| "You should have received a copy of the GNU General Public License along " -#| "with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., " -#| "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." -msgid "You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." -msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." +msgid "" +"You should have received a copy of the GNU Lesser General Public License " +"along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, " +"Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." +msgstr "" +"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU (LGPL) cùng với chương " +"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software " +"Foundation, Inc.), 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, " +"USA." #: ../src/about.c:265 msgid "translator-credits" @@ -56,7 +66,9 @@ msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ các tập lệnh kịch bản" #: ../src/main.c:105 #, c-format msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" -msgstr "Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n" +msgstr "" +"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông " +"tin\n" #: ../src/notification.c:95 #, c-format @@ -65,7 +77,6 @@ msgstr "không thể phân tách lệnh từ stdin\n" #: ../src/notification.c:122 #, c-format -#| msgid "could not parse command from stdin\n" msgid "Could not parse message from stdin\n" msgstr "Không thể phân tich tin nhắn từ stdin\n" @@ -85,629 +96,669 @@ msgstr "Tên người dùng:" msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" -#: ../src/scale.c:56 +#: ../src/scale.c:57 #, c-format msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n" msgstr "Giá trị tối đa phải lớn hơn giá trị tối thiểu.\n" -#: ../src/scale.c:63 +#: ../src/scale.c:64 #, c-format msgid "Value out of range.\n" msgstr "Giá trị ngoài phạm vi.\n" -#: ../src/tree.c:321 +#: ../src/tree.c:327 #, c-format msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n" -#: ../src/tree.c:327 +#: ../src/tree.c:333 #, c-format msgid "You should use only one List dialog type.\n" msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n" #: ../src/zenity.ui.h:1 -msgid "Forms dialog" -msgstr "Hộp thoại biểu mẫu" +msgid "Calendar selection" +msgstr "Chọn lịch" #: ../src/zenity.ui.h:2 -msgid "Add a new entry" -msgstr "Thêm mục nhập mới" +msgid "Select a date from below." +msgstr "Chọn một ngày bên dưới." #: ../src/zenity.ui.h:3 -msgid "Adjust the scale value" -msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" +msgid "C_alendar:" +msgstr "_Lịch:" #: ../src/zenity.ui.h:4 -msgid "All updates are complete." -msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất." +msgid "Add a new entry" +msgstr "Thêm mục nhập mới" #: ../src/zenity.ui.h:5 -msgid "An error has occurred." -msgstr "Gặp lỗi." +msgid "_Enter new text:" +msgstr "_Nhập văn bản mới:" #: ../src/zenity.ui.h:6 -msgid "Are you sure you want to proceed?" -msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?" +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" #: ../src/zenity.ui.h:7 -msgid "C_alendar:" -msgstr "_Lịch:" +msgid "An error has occurred." +msgstr "Gặp lỗi." #: ../src/zenity.ui.h:8 -msgid "Calendar selection" -msgstr "Chọn lịch" +msgid "Forms dialog" +msgstr "Hộp thoại biểu mẫu" #: ../src/zenity.ui.h:9 -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -#: ../src/zenity.ui.h:10 msgid "Information" msgstr "Thông tin" +#: ../src/zenity.ui.h:10 +msgid "All updates are complete." +msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất." + #: ../src/zenity.ui.h:11 msgid "Progress" msgstr "Tiến hành" #: ../src/zenity.ui.h:12 -msgid "Question" -msgstr "Câu hỏi" - -#: ../src/zenity.ui.h:13 msgid "Running..." msgstr "Đang chạy..." +#: ../src/zenity.ui.h:13 +msgid "Question" +msgstr "Câu hỏi" + #: ../src/zenity.ui.h:14 -msgid "Select a date from below." -msgstr "Chọn một ngày bên dưới." +msgid "Are you sure you want to proceed?" +msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?" #: ../src/zenity.ui.h:15 -msgid "Select items from the list" -msgstr "Chọn các mục từ danh sách" +msgid "Adjust the scale value" +msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" #: ../src/zenity.ui.h:16 -msgid "Select items from the list below." -msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới." - -#: ../src/zenity.ui.h:17 msgid "Text View" msgstr "Xem văn bản" +#: ../src/zenity.ui.h:17 +msgid "Select items from the list" +msgstr "Chọn các mục từ danh sách" + #: ../src/zenity.ui.h:18 -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" +msgid "Select items from the list below." +msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới." #: ../src/zenity.ui.h:19 -msgid "_Enter new text:" -msgstr "_Nhập văn bản mới:" +msgid "Warning" +msgstr "Cảnh báo" -#: ../src/option.c:144 +#: ../src/option.c:154 msgid "Set the dialog title" msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại" -#: ../src/option.c:145 +#: ../src/option.c:155 msgid "TITLE" msgstr "TỰA ĐỀ" -#: ../src/option.c:153 +#: ../src/option.c:163 msgid "Set the window icon" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" -#: ../src/option.c:154 +#: ../src/option.c:164 msgid "ICONPATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" -#: ../src/option.c:162 +#: ../src/option.c:172 msgid "Set the width" msgstr "Đặt chiều rộng" -#: ../src/option.c:163 +#: ../src/option.c:173 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" -#: ../src/option.c:171 +#: ../src/option.c:181 msgid "Set the height" msgstr "Đặt chiều cao" -#: ../src/option.c:172 +#: ../src/option.c:182 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" -#: ../src/option.c:180 +#: ../src/option.c:190 msgid "Set dialog timeout in seconds" msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây" #. Timeout for closing the dialog -#: ../src/option.c:182 +#: ../src/option.c:192 msgid "TIMEOUT" msgstr "THỜI HẠN" -#: ../src/option.c:196 +#: ../src/option.c:200 +msgid "Sets the label of the Ok button" +msgstr "Đặt nhãn của nút OK" + +#: ../src/option.c:201 ../src/option.c:210 ../src/option.c:234 +#: ../src/option.c:294 ../src/option.c:303 ../src/option.c:337 +#: ../src/option.c:378 ../src/option.c:498 ../src/option.c:605 +#: ../src/option.c:640 ../src/option.c:712 ../src/option.c:771 +#: ../src/option.c:780 ../src/option.c:824 ../src/option.c:865 +#: ../src/option.c:1016 +msgid "TEXT" +msgstr "VĂN BẢN" + +#: ../src/option.c:209 +msgid "Sets the label of the Cancel button" +msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi" + +#: ../src/option.c:224 msgid "Display calendar dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch" -#: ../src/option.c:205 ../src/option.c:265 ../src/option.c:308 -#: ../src/option.c:341 ../src/option.c:453 ../src/option.c:595 -#: ../src/option.c:667 ../src/option.c:760 ../src/option.c:793 -#: ../src/option.c:898 +#: ../src/option.c:233 ../src/option.c:293 ../src/option.c:336 +#: ../src/option.c:377 ../src/option.c:497 ../src/option.c:639 +#: ../src/option.c:711 ../src/option.c:823 ../src/option.c:864 +#: ../src/option.c:1015 msgid "Set the dialog text" msgstr "Đặt văn bản thoại" -#: ../src/option.c:206 ../src/option.c:266 ../src/option.c:275 -#: ../src/option.c:309 ../src/option.c:342 ../src/option.c:454 -#: ../src/option.c:561 ../src/option.c:596 ../src/option.c:668 -#: ../src/option.c:677 ../src/option.c:686 ../src/option.c:737 -#: ../src/option.c:761 ../src/option.c:794 ../src/option.c:899 -msgid "TEXT" -msgstr "VĂN BẢN" - -#: ../src/option.c:214 +#: ../src/option.c:242 msgid "Set the calendar day" msgstr "Đặt ngày trong lịch" -#: ../src/option.c:215 +#: ../src/option.c:243 msgid "DAY" msgstr "NGÀY" -#: ../src/option.c:223 +#: ../src/option.c:251 msgid "Set the calendar month" msgstr "Đặt tháng trong lịch" -#: ../src/option.c:224 +#: ../src/option.c:252 msgid "MONTH" msgstr "THÁNG" -#: ../src/option.c:232 +#: ../src/option.c:260 msgid "Set the calendar year" msgstr "Đặt năm trong lịch" -#: ../src/option.c:233 +#: ../src/option.c:261 msgid "YEAR" msgstr "NĂM" -#: ../src/option.c:241 ../src/option.c:916 +#: ../src/option.c:269 ../src/option.c:1033 msgid "Set the format for the returned date" msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại" -#: ../src/option.c:242 ../src/option.c:917 +#: ../src/option.c:270 ../src/option.c:1034 msgid "PATTERN" msgstr "MẪU" -#: ../src/option.c:256 +#: ../src/option.c:284 msgid "Display text entry dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản" -#: ../src/option.c:274 +#: ../src/option.c:302 msgid "Set the entry text" msgstr "Đặt văn bản nhập" -#: ../src/option.c:283 +#: ../src/option.c:311 msgid "Hide the entry text" msgstr "Ẩn văn bản nhập" -#: ../src/option.c:299 +#: ../src/option.c:327 msgid "Display error dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi" -#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:350 ../src/option.c:694 -#: ../src/option.c:769 +#: ../src/option.c:345 ../src/option.c:386 ../src/option.c:720 +#: ../src/option.c:832 msgid "Do not enable text wrapping" msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản" -#: ../src/option.c:332 +#: ../src/option.c:354 ../src/option.c:395 ../src/option.c:729 +#: ../src/option.c:841 +#, fuzzy +#| msgid "Do not enable text wrapping" +msgid "Do not enable pango markup" +msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản" + +#: ../src/option.c:368 msgid "Display info dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin" -#: ../src/option.c:365 +#: ../src/option.c:409 msgid "Display file selection dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin" -#: ../src/option.c:374 +#: ../src/option.c:418 msgid "Set the filename" msgstr "Đặt tên tập tin" -#: ../src/option.c:375 ../src/option.c:719 +#: ../src/option.c:419 ../src/option.c:753 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: ../src/option.c:383 +#: ../src/option.c:427 msgid "Allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời" -#: ../src/option.c:392 +#: ../src/option.c:436 msgid "Activate directory-only selection" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" -#: ../src/option.c:401 +#: ../src/option.c:445 msgid "Activate save mode" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" -#: ../src/option.c:410 ../src/option.c:489 ../src/option.c:907 +#: ../src/option.c:454 ../src/option.c:533 ../src/option.c:1024 msgid "Set output separator character" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" -#: ../src/option.c:411 ../src/option.c:490 ../src/option.c:908 +#: ../src/option.c:455 ../src/option.c:534 ../src/option.c:1025 msgid "SEPARATOR" msgstr "ĐỊNH GIỚI" -#: ../src/option.c:419 +#: ../src/option.c:463 msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" -#: ../src/option.c:428 +#: ../src/option.c:472 msgid "Sets a filename filter" msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin" #. Help for file-filter argument (name and patterns for file selection) -#: ../src/option.c:430 +#: ../src/option.c:474 msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..." msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..." -#: ../src/option.c:444 +#: ../src/option.c:488 msgid "Display list dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách" -#: ../src/option.c:462 +#: ../src/option.c:506 msgid "Set the column header" msgstr "Đặt phần đầu cột" -#: ../src/option.c:463 +#: ../src/option.c:507 msgid "COLUMN" msgstr "CỘT" -#: ../src/option.c:471 +#: ../src/option.c:515 msgid "Use check boxes for first column" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:480 +#: ../src/option.c:524 msgid "Use radio buttons for first column" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:498 +#: ../src/option.c:542 msgid "Allow multiple rows to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời" -#: ../src/option.c:507 ../src/option.c:727 +#: ../src/option.c:551 ../src/option.c:761 msgid "Allow changes to text" msgstr "Cho phép thay đổi văn bản" -#: ../src/option.c:516 -msgid "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all columns)" +#: ../src/option.c:560 +msgid "" +"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " +"columns)" msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng 'ALL' để in tất cả các cột)" #. Column index number to print out on a list dialog -#: ../src/option.c:518 ../src/option.c:527 +#: ../src/option.c:562 ../src/option.c:571 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" -#: ../src/option.c:526 +#: ../src/option.c:570 msgid "Hide a specific column" msgstr "Ẩn cột chỉ định" -#: ../src/option.c:535 -#| msgid "Set the column header" +#: ../src/option.c:579 msgid "Hides the column headers" msgstr "Ẩn phần đầu cột" -#: ../src/option.c:551 +#: ../src/option.c:595 msgid "Display notification" msgstr "Hiển thị thông báo" -#: ../src/option.c:560 +#: ../src/option.c:604 msgid "Set the notification text" msgstr "Đặt văn bản thông báo" -#: ../src/option.c:569 +#: ../src/option.c:613 msgid "Listen for commands on stdin" msgstr "Chờ lệnh từ stdin" -#: ../src/option.c:586 +#: ../src/option.c:630 msgid "Display progress indication dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị quá trình" -#: ../src/option.c:604 +#: ../src/option.c:648 msgid "Set initial percentage" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" -#: ../src/option.c:605 +#: ../src/option.c:649 msgid "PERCENTAGE" msgstr "PHẦN-TRĂM" -#: ../src/option.c:613 +#: ../src/option.c:657 msgid "Pulsate progress bar" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" -#: ../src/option.c:623 +#: ../src/option.c:667 #, no-c-format msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" -#: ../src/option.c:633 +#: ../src/option.c:677 #, no-c-format -#| msgid "Kill parent process if cancel button is pressed" msgid "Kill parent process if Cancel button is pressed" msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" -#: ../src/option.c:643 +#: ../src/option.c:687 #, no-c-format msgid "Hide Cancel button" msgstr "Ẩn nút Thôi" -#: ../src/option.c:658 +#: ../src/option.c:702 msgid "Display question dialog" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" -#: ../src/option.c:676 -msgid "Sets the label of the Ok button" -msgstr "Đặt nhãn của nút OK" - -#: ../src/option.c:685 -msgid "Sets the label of the Cancel button" -msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi" - -#: ../src/option.c:709 +#: ../src/option.c:743 msgid "Display text information dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" -#: ../src/option.c:718 +#: ../src/option.c:752 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" -#: ../src/option.c:736 -#| msgid "Set the entry text" +#: ../src/option.c:770 msgid "Set the text font" msgstr "Đặt phông chữ cho văn bản" -#: ../src/option.c:751 +#: ../src/option.c:779 +msgid "Enable an I read and agree checkbox" +msgstr "" + +#: ../src/option.c:789 +msgid "Enable html support" +msgstr "" + +#: ../src/option.c:798 +msgid "Sets an url instead of a file. Only works if you use --html option" +msgstr "" + +#: ../src/option.c:799 +msgid "URL" +msgstr "" + +#: ../src/option.c:814 msgid "Display warning dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" -#: ../src/option.c:784 +#: ../src/option.c:855 msgid "Display scale dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn" -#: ../src/option.c:802 +#: ../src/option.c:873 msgid "Set initial value" msgstr "Đặt giá trị ban đầu" -#: ../src/option.c:803 ../src/option.c:812 ../src/option.c:821 -#: ../src/option.c:830 ../src/option.c:965 +#: ../src/option.c:874 ../src/option.c:883 ../src/option.c:892 +#: ../src/option.c:901 ../src/option.c:1082 msgid "VALUE" msgstr "GIÁ-TRỊ" -#: ../src/option.c:811 +#: ../src/option.c:882 msgid "Set minimum value" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" -#: ../src/option.c:820 +#: ../src/option.c:891 msgid "Set maximum value" msgstr "Đặt giá trị tối đa" -#: ../src/option.c:829 +#: ../src/option.c:900 msgid "Set step size" msgstr "Đặt kích cỡ bước" -#: ../src/option.c:838 +#: ../src/option.c:909 msgid "Print partial values" msgstr "In giá trị phần bộ" -#: ../src/option.c:847 +#: ../src/option.c:918 msgid "Hide value" msgstr "Ẩn giá trị" -#: ../src/option.c:862 -#| msgid "Display info dialog" +#: ../src/option.c:933 msgid "Display forms dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:871 -#| msgid "Add a new entry" +#: ../src/option.c:942 msgid "Add a new Entry in forms dialog" msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:872 ../src/option.c:881 +#: ../src/option.c:943 ../src/option.c:952 msgid "Field name" msgstr "Tên trường" -#: ../src/option.c:880 +#: ../src/option.c:951 msgid "Add a new Password Entry in forms dialog" msgstr "Thêm mục nhập mật khẩu vào hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:889 +#: ../src/option.c:960 msgid "Add a new Calendar in forms dialog" msgstr "Thêm ghi chú mới vào hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:890 -#| msgid "Calendar selection" +#: ../src/option.c:961 msgid "Calendar field name" msgstr "Ghi tên trường" -#: ../src/option.c:931 -#| msgid "Display error dialog" +#: ../src/option.c:969 +#, fuzzy +#| msgid "Add a new Entry in forms dialog" +msgid "Add a new List in forms dialog" +msgstr "Thêm mục nhập mới trong hộp thoại biểu mẫu" + +#: ../src/option.c:970 +msgid "List field and header name" +msgstr "" + +#: ../src/option.c:978 +msgid "List of values for List" +msgstr "" + +#: ../src/option.c:979 ../src/option.c:988 +msgid "List of values separated by |" +msgstr "" + +#: ../src/option.c:987 +msgid "List of values for columns" +msgstr "" + +#: ../src/option.c:1006 +#, fuzzy +#| msgid "Set the column header" +msgid "Show the columns header" +msgstr "Đặt phần đầu cột" + +#: ../src/option.c:1048 msgid "Display password dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại mật khẩu" -#: ../src/option.c:940 -#| msgid "Display text entry dialog" +#: ../src/option.c:1057 msgid "Display the username option" msgstr "Hiển thị tùy chọn tên người dùng" -#: ../src/option.c:955 -#| msgid "Display file selection dialog" +#: ../src/option.c:1072 msgid "Display color selection dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn màu sắc" -#: ../src/option.c:964 -#| msgid "Set the column header" +#: ../src/option.c:1081 msgid "Set the color" msgstr "Thiết đặt màu sắc" -#: ../src/option.c:973 -#| msgid "Set the dialog title" +#: ../src/option.c:1090 msgid "Show the palette" msgstr "Hiện bảng màu" -#: ../src/option.c:988 +#: ../src/option.c:1105 msgid "About zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity" -#: ../src/option.c:997 +#: ../src/option.c:1114 msgid "Print version" msgstr "In ra phiên bản" -#: ../src/option.c:1813 +#: ../src/option.c:1988 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1814 +#: ../src/option.c:1989 msgid "Show general options" msgstr "Hiện tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1824 +#: ../src/option.c:1999 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chọn lịch" -#: ../src/option.c:1825 +#: ../src/option.c:2000 msgid "Show calendar options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" -#: ../src/option.c:1835 +#: ../src/option.c:2010 msgid "Text entry options" msgstr "Tùy chọn nhập văn bản" -#: ../src/option.c:1836 +#: ../src/option.c:2011 msgid "Show text entry options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản" -#: ../src/option.c:1846 +#: ../src/option.c:2021 msgid "Error options" msgstr "Tùy chọn báo lỗi" -#: ../src/option.c:1847 +#: ../src/option.c:2022 msgid "Show error options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" -#: ../src/option.c:1857 +#: ../src/option.c:2032 msgid "Info options" msgstr "Tùy chọn thông tin" -#: ../src/option.c:1858 +#: ../src/option.c:2033 msgid "Show info options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" -#: ../src/option.c:1868 +#: ../src/option.c:2043 msgid "File selection options" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" -#: ../src/option.c:1869 +#: ../src/option.c:2044 msgid "Show file selection options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" -#: ../src/option.c:1879 +#: ../src/option.c:2054 msgid "List options" msgstr "Tùy chọn danh sách" -#: ../src/option.c:1880 +#: ../src/option.c:2055 msgid "Show list options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" -#: ../src/option.c:1891 +#: ../src/option.c:2066 msgid "Notification icon options" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:1892 +#: ../src/option.c:2067 msgid "Show notification icon options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:1903 +#: ../src/option.c:2078 msgid "Progress options" msgstr "Tùy chọn tiến hành" -#: ../src/option.c:1904 +#: ../src/option.c:2079 msgid "Show progress options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" -#: ../src/option.c:1914 +#: ../src/option.c:2089 msgid "Question options" msgstr "Tùy chọn câu hỏi" -#: ../src/option.c:1915 +#: ../src/option.c:2090 msgid "Show question options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" -#: ../src/option.c:1925 +#: ../src/option.c:2100 msgid "Warning options" msgstr "Tùy chọn cảnh báo" -#: ../src/option.c:1926 +#: ../src/option.c:2101 msgid "Show warning options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" -#: ../src/option.c:1936 +#: ../src/option.c:2111 msgid "Scale options" msgstr "Tùy chọn co dãn" -#: ../src/option.c:1937 +#: ../src/option.c:2112 msgid "Show scale options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" -#: ../src/option.c:1947 +#: ../src/option.c:2122 msgid "Text information options" msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản" -#: ../src/option.c:1948 +#: ../src/option.c:2123 msgid "Show text information options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản" -#: ../src/option.c:1958 -#| msgid "File selection options" +#: ../src/option.c:2133 msgid "Color selection options" msgstr "Tùy chỉnh lựa chọn màu sắc" -#: ../src/option.c:1959 -#| msgid "Show file selection options" +#: ../src/option.c:2134 msgid "Show color selection options" msgstr "Hiện tùy chọn về lựa chọn màu sắc" -#: ../src/option.c:1969 -#| msgid "Warning options" +#: ../src/option.c:2144 msgid "Password dialog options" msgstr "Tùy chọn hộp thoại mật khẩu" -#: ../src/option.c:1970 -#| msgid "Show warning options" +#: ../src/option.c:2145 msgid "Show password dialog options" msgstr "Hiển thị tùy chỉnh hộp thoại mật khẩu" -#: ../src/option.c:1980 -#| msgid "Show info options" +#: ../src/option.c:2155 msgid "Forms dialog options" msgstr "Tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:1981 -#| msgid "Show scale options" +#: ../src/option.c:2156 msgid "Show forms dialog options" msgstr "Hiện tùy chỉnh hộp thoại biểu mẫu" -#: ../src/option.c:1991 +#: ../src/option.c:2166 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:1992 +#: ../src/option.c:2167 msgid "Show miscellaneous options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:2017 +#: ../src/option.c:2192 #, c-format -msgid "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" -msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có thể.\n" +msgid "" +"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" +msgstr "" +"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh --help để xem mọi cách sử dụng có " +"thể.\n" -#: ../src/option.c:2021 +#: ../src/option.c:2196 #, c-format msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn --%s cho hộp thoại này\n" -#: ../src/option.c:2025 +#: ../src/option.c:2200 #, c-format msgid "Two or more dialog options specified\n" msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" |