diff options
author | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2008-06-02 08:54:39 +0000 |
---|---|---|
committer | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2008-06-02 08:54:39 +0000 |
commit | f3a862f43f8f0eb06406aadcbe3adf03dca73429 (patch) | |
tree | eff6f1a88168efba5239111f4e40e0062124c13e /po | |
parent | set all dialogs in glade file as resizable in order to have them (diff) | |
download | zenity-f3a862f43f8f0eb06406aadcbe3adf03dca73429.tar.gz zenity-f3a862f43f8f0eb06406aadcbe3adf03dca73429.tar.bz2 zenity-f3a862f43f8f0eb06406aadcbe3adf03dca73429.zip |
Updated Vietnamese translation
svn path=/trunk/; revision=1382
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 300 |
2 files changed, 156 insertions, 148 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index b6e75f6f..f63c32d8 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2008-06-02 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2008-05-22 Djihed Afifi <djihed@gmail.com> * ar.po: Updated Arabic Translation by Djihed Afifi. @@ -1,22 +1,22 @@ # Vietnamese translation for Zenity. -# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese. +# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n" +"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-14 03:56+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2007-09-03 22:30+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2008-04-21 20:47+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2008-06-02 18:21+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: ../src/about.c:65 msgid "" @@ -26,9 +26,9 @@ msgid "" "any later version.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " -"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi Tổ " -"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " -"kỳ phiên bản sau nào.\n" +"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi " +"Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) " +"bất kỳ phiên bản sau nào.\n" #: ../src/about.c:69 msgid "" @@ -62,33 +62,38 @@ msgid "Display dialog boxes from shell scripts" msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao" #: ../src/main.c:94 +#, c-format msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgstr "" -"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông " -"tin\n" +"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm " +"thông tin\n" #: ../src/notification.c:139 +#, c-format msgid "could not parse command from stdin\n" msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n" -#: ../src/notification.c:252 -#: ../src/notification.c:269 +#: ../src/notification.c:252 ../src/notification.c:269 msgid "Zenity notification" msgstr "Thông báo Zenity" #: ../src/scale.c:56 +#, c-format msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n" msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n" #: ../src/scale.c:63 +#, c-format msgid "Value out of range.\n" msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n" #: ../src/tree.c:320 +#, c-format msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n" #: ../src/tree.c:326 +#, c-format msgid "You should use only one List dialog type.\n" msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n" @@ -168,439 +173,438 @@ msgstr "Cảnh báo" msgid "_Enter new text:" msgstr "_Nhập văn bản mới:" -#: ../src/option.c:117 +#: ../src/option.c:120 msgid "Set the dialog title" msgstr "Đặt tựa đề thoại" -#: ../src/option.c:118 +#: ../src/option.c:121 msgid "TITLE" msgstr "TỰA ĐỀ" -#: ../src/option.c:126 +#: ../src/option.c:129 msgid "Set the window icon" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" -#: ../src/option.c:127 +#: ../src/option.c:130 msgid "ICONPATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" -#: ../src/option.c:135 +#: ../src/option.c:138 msgid "Set the width" msgstr "Đặt chiều rộng" -#: ../src/option.c:136 +#: ../src/option.c:139 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" -#: ../src/option.c:144 +#: ../src/option.c:147 msgid "Set the height" msgstr "Đặt chiều cao" -#: ../src/option.c:145 +#: ../src/option.c:148 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" -#: ../src/option.c:153 +#: ../src/option.c:156 msgid "Set dialog timeout in seconds" msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây" -#: ../src/option.c:168 +#. Timeout for closing the dialog +#: ../src/option.c:158 +msgid "TIMEOUT" +msgstr "THỜI HẠN" + +#: ../src/option.c:172 msgid "Display calendar dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch" -#: ../src/option.c:177 -#: ../src/option.c:237 -#: ../src/option.c:280 -#: ../src/option.c:313 -#: ../src/option.c:415 -#: ../src/option.c:544 -#: ../src/option.c:606 -#: ../src/option.c:672 -#: ../src/option.c:705 +#: ../src/option.c:181 ../src/option.c:241 ../src/option.c:284 +#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:428 ../src/option.c:558 +#: ../src/option.c:620 ../src/option.c:704 ../src/option.c:737 msgid "Set the dialog text" msgstr "Đặt văn bản thoại" -#: ../src/option.c:178 -#: ../src/option.c:238 -#: ../src/option.c:247 -#: ../src/option.c:256 -#: ../src/option.c:281 -#: ../src/option.c:314 -#: ../src/option.c:416 -#: ../src/option.c:512 -#: ../src/option.c:545 -#: ../src/option.c:607 -#: ../src/option.c:673 -#: ../src/option.c:706 +#: ../src/option.c:182 ../src/option.c:242 ../src/option.c:251 +#: ../src/option.c:260 ../src/option.c:285 ../src/option.c:318 +#: ../src/option.c:429 ../src/option.c:526 ../src/option.c:559 +#: ../src/option.c:621 ../src/option.c:630 ../src/option.c:639 +#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:738 msgid "TEXT" msgstr "VĂN BẢN" -#: ../src/option.c:186 +#: ../src/option.c:190 msgid "Set the calendar day" msgstr "Đặt ngày trong lịch" -#: ../src/option.c:187 +#: ../src/option.c:191 msgid "DAY" msgstr "NGÀY" -#: ../src/option.c:195 +#: ../src/option.c:199 msgid "Set the calendar month" msgstr "Đặt tháng trong lịch" -#: ../src/option.c:196 +#: ../src/option.c:200 msgid "MONTH" msgstr "THÁNG" -#: ../src/option.c:204 +#: ../src/option.c:208 msgid "Set the calendar year" msgstr "Đặt năm trong lịch" -#: ../src/option.c:205 +#: ../src/option.c:209 msgid "YEAR" msgstr "NĂM" -#: ../src/option.c:213 +#: ../src/option.c:217 msgid "Set the format for the returned date" msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại" -#: ../src/option.c:214 +#: ../src/option.c:218 msgid "PATTERN" msgstr "MẪU" -#: ../src/option.c:228 +#: ../src/option.c:232 msgid "Display text entry dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản" -#: ../src/option.c:246 +#: ../src/option.c:250 msgid "Set the entry text" msgstr "Đặt văn bản nhập" -#: ../src/option.c:255 +#: ../src/option.c:259 msgid "Hide the entry text" msgstr "Ẩn văn bản nhập" -#: ../src/option.c:271 +#: ../src/option.c:275 msgid "Display error dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi" -#: ../src/option.c:289 -#: ../src/option.c:322 -#: ../src/option.c:615 -#: ../src/option.c:681 +#: ../src/option.c:293 ../src/option.c:326 ../src/option.c:647 +#: ../src/option.c:713 msgid "Do not enable text wrapping" msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản." -#: ../src/option.c:304 +#: ../src/option.c:308 msgid "Display info dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin" -#: ../src/option.c:337 +#: ../src/option.c:341 msgid "Display file selection dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin" -#: ../src/option.c:346 +#: ../src/option.c:350 msgid "Set the filename" msgstr "Đặt tên tập tin" -#: ../src/option.c:347 -#: ../src/option.c:640 +#: ../src/option.c:351 ../src/option.c:672 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: ../src/option.c:355 +#: ../src/option.c:359 msgid "Allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời" -#: ../src/option.c:364 +#: ../src/option.c:368 msgid "Activate directory-only selection" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" -#: ../src/option.c:373 +#: ../src/option.c:377 msgid "Activate save mode" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" -#: ../src/option.c:382 -#: ../src/option.c:451 +#: ../src/option.c:386 ../src/option.c:464 msgid "Set output separator character" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" -#: ../src/option.c:383 -#: ../src/option.c:452 +#: ../src/option.c:387 ../src/option.c:465 msgid "SEPARATOR" msgstr "ĐỊNH GIỚI" -#: ../src/option.c:391 +#: ../src/option.c:395 msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" -#: ../src/option.c:406 +#: ../src/option.c:404 +msgid "Sets a filename filter" +msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin" + +#: ../src/option.c:405 +msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..." +msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..." + +#: ../src/option.c:419 msgid "Display list dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách" -#: ../src/option.c:424 +#: ../src/option.c:437 msgid "Set the column header" msgstr "Đặt phần đầu cột" -#: ../src/option.c:425 +#: ../src/option.c:438 msgid "COLUMN" msgstr "CỘT" -#: ../src/option.c:433 +#: ../src/option.c:446 msgid "Use check boxes for first column" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:442 +#: ../src/option.c:455 msgid "Use radio buttons for first column" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:460 +#: ../src/option.c:473 msgid "Allow multiple rows to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời" -#: ../src/option.c:469 -#: ../src/option.c:648 +#: ../src/option.c:482 ../src/option.c:680 msgid "Allow changes to text" msgstr "Cho phép thay đổi văn bản" -#: ../src/option.c:478 +#: ../src/option.c:491 msgid "" "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "columns)" msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)" -#: ../src/option.c:479 -#: ../src/option.c:488 +#. Column index number to print out on a list dialog +#: ../src/option.c:493 ../src/option.c:502 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" -#: ../src/option.c:487 +#: ../src/option.c:501 msgid "Hide a specific column" msgstr "Ẩn cột riêng" -#: ../src/option.c:502 +#: ../src/option.c:516 msgid "Display notification" msgstr "Hiển thị thông báo" -#: ../src/option.c:511 +#: ../src/option.c:525 msgid "Set the notification text" msgstr "Đặt văn bản thông báo" -#: ../src/option.c:520 +#: ../src/option.c:534 msgid "Listen for commands on stdin" msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn" -#: ../src/option.c:535 +#: ../src/option.c:549 msgid "Display progress indication dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành" -#: ../src/option.c:553 +#: ../src/option.c:567 msgid "Set initial percentage" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" -#: ../src/option.c:554 +#: ../src/option.c:568 msgid "PERCENTAGE" msgstr "PHẦN-TRĂM" -#: ../src/option.c:562 +#: ../src/option.c:576 msgid "Pulsate progress bar" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" -#: ../src/option.c:572 +#: ../src/option.c:586 #, no-c-format msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" -#: ../src/option.c:582 +#: ../src/option.c:596 #, no-c-format msgid "Kill parent process if cancel button is pressed" msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" -#: ../src/option.c:597 +#: ../src/option.c:611 msgid "Display question dialog" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" -#: ../src/option.c:630 +#: ../src/option.c:629 +msgid "Sets the label of the Ok button" +msgstr "Đặt nhãn của nút OK" + +#: ../src/option.c:638 +msgid "Sets the label of the Cancel button" +msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi" + +#: ../src/option.c:662 msgid "Display text information dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" -#: ../src/option.c:639 +#: ../src/option.c:671 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" -#: ../src/option.c:663 +#: ../src/option.c:695 msgid "Display warning dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" -#: ../src/option.c:696 +#: ../src/option.c:728 msgid "Display scale dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn" -#: ../src/option.c:714 +#: ../src/option.c:746 msgid "Set initial value" msgstr "Đặt giá trị ban đầu" -#: ../src/option.c:715 -#: ../src/option.c:724 -#: ../src/option.c:733 -#: ../src/option.c:742 +#: ../src/option.c:747 ../src/option.c:756 ../src/option.c:765 +#: ../src/option.c:774 msgid "VALUE" msgstr "GIÁ-TRỊ" -#: ../src/option.c:723 +#: ../src/option.c:755 msgid "Set minimum value" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" -#: ../src/option.c:732 +#: ../src/option.c:764 msgid "Set maximum value" msgstr "Đặt giá trị tối đa" -#: ../src/option.c:741 +#: ../src/option.c:773 msgid "Set step size" msgstr "Đặt kích cỡ bước" -#: ../src/option.c:750 +#: ../src/option.c:782 msgid "Print partial values" msgstr "In giá trị phần bộ" -#: ../src/option.c:759 +#: ../src/option.c:791 msgid "Hide value" msgstr "Ẩn giá trị" -#: ../src/option.c:774 +#: ../src/option.c:806 msgid "About zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity" -#: ../src/option.c:783 +#: ../src/option.c:815 msgid "Print version" msgstr "In ra phiên bản" -#: ../src/option.c:1425 +#: ../src/option.c:1470 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1426 +#: ../src/option.c:1471 msgid "Show general options" msgstr "Hiện tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1436 +#: ../src/option.c:1481 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chọn lịch" -#: ../src/option.c:1437 +#: ../src/option.c:1482 msgid "Show calendar options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" -#: ../src/option.c:1447 +#: ../src/option.c:1492 msgid "Text entry options" msgstr "Tùy chọn nhập văn bản" -#: ../src/option.c:1448 +#: ../src/option.c:1493 msgid "Show text entry options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản" -#: ../src/option.c:1458 +#: ../src/option.c:1503 msgid "Error options" msgstr "Tùy chọn báo lỗi" -#: ../src/option.c:1459 +#: ../src/option.c:1504 msgid "Show error options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" -#: ../src/option.c:1469 +#: ../src/option.c:1514 msgid "Info options" msgstr "Tùy chọn thông tin" -#: ../src/option.c:1470 +#: ../src/option.c:1515 msgid "Show info options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" -#: ../src/option.c:1480 +#: ../src/option.c:1525 msgid "File selection options" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" -#: ../src/option.c:1481 +#: ../src/option.c:1526 msgid "Show file selection options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" -#: ../src/option.c:1491 +#: ../src/option.c:1536 msgid "List options" msgstr "Tùy chọn danh sách" -#: ../src/option.c:1492 +#: ../src/option.c:1537 msgid "Show list options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" -#: ../src/option.c:1502 +#: ../src/option.c:1547 msgid "Notification icon options" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:1503 +#: ../src/option.c:1548 msgid "Show notification icon options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:1513 +#: ../src/option.c:1558 msgid "Progress options" msgstr "Tùy chọn tiến hành" -#: ../src/option.c:1514 +#: ../src/option.c:1559 msgid "Show progress options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" -#: ../src/option.c:1524 +#: ../src/option.c:1569 msgid "Question options" msgstr "Tùy chọn câu hỏi" -#: ../src/option.c:1525 +#: ../src/option.c:1570 msgid "Show question options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" -#: ../src/option.c:1535 +#: ../src/option.c:1580 msgid "Warning options" msgstr "Tùy chọn cảnh báo" -#: ../src/option.c:1536 +#: ../src/option.c:1581 msgid "Show warning options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" -#: ../src/option.c:1546 +#: ../src/option.c:1591 msgid "Scale options" msgstr "Tùy chọn co dãn" -#: ../src/option.c:1547 +#: ../src/option.c:1592 msgid "Show scale options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" -#: ../src/option.c:1557 +#: ../src/option.c:1602 msgid "Text information options" msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản" -#: ../src/option.c:1558 +#: ../src/option.c:1603 msgid "Show text information options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản" -#: ../src/option.c:1568 +#: ../src/option.c:1613 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:1569 +#: ../src/option.c:1614 msgid "Show miscellaneous options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:1594 +#: ../src/option.c:1639 +#, c-format msgid "" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" msgstr "" "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử " "dụng có thể.\n" -#: ../src/option.c:1598 +#: ../src/option.c:1643 #, c-format msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n" -#: ../src/option.c:1602 +#: ../src/option.c:1647 +#, c-format msgid "Two or more dialog options specified\n" -msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" - -#~ msgid "Adjust the scale value." -#~ msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn." +msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
\ No newline at end of file |