diff options
author | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2007-01-28 04:07:20 +0000 |
---|---|---|
committer | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2007-01-28 04:07:20 +0000 |
commit | 0ed149ecd064546893de13c6ab4aea1ceb8825ee (patch) | |
tree | 8dfeb5070ca6895525295f78034e51f43e08462b /po | |
parent | Updated French translation by Robert-André Mauchin. (diff) | |
download | zenity-0ed149ecd064546893de13c6ab4aea1ceb8825ee.tar.gz zenity-0ed149ecd064546893de13c6ab4aea1ceb8825ee.tar.bz2 zenity-0ed149ecd064546893de13c6ab4aea1ceb8825ee.zip |
updated vi.po
svn path=/trunk/; revision=1155
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 314 |
2 files changed, 183 insertions, 135 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index d0fbd169..8ea63eda 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2007-01-28 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2007-01-27 Stéphane Raimbault <stephane.raimbault@gmail.com> * fr.po: Updated French translation by Robert-André Mauchin. @@ -5,11 +5,11 @@ # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. # msgid "" -"" -msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n" +msgstr "" +"Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-11 09:52+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2006-08-11 22:50+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2007-01-02 04:42+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2007-01-28 11:06+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -24,7 +24,11 @@ msgid "" "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " "any later version.\n" -msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n" +msgstr "" +"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " +"đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " +"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất " +"kỳ phiên bản sau nào.\n" #: ../src/about.c:69 msgid "" @@ -32,14 +36,19 @@ msgid "" "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " "more details.\n" -msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" +msgstr "" +"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " +"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " +"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" #: ../src/about.c:73 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " "Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA." -msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n" +msgstr "" +"Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương " +"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" " 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA." @@ -54,14 +63,15 @@ msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ kích bản trình bao" #: ../src/main.c:94 msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" -msgstr "Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông tin\n" +msgstr "" +"Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông " +"tin\n" #: ../src/notification.c:138 msgid "could not parse command from stdin\n" msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n" -#: ../src/notification.c:251 -#: ../src/notification.c:268 +#: ../src/notification.c:251 ../src/notification.c:268 msgid "Zenity notification" msgstr "Thông báo Zenity" @@ -90,445 +100,479 @@ msgid "Adjust the scale value" msgstr "Chỉnh giá trị co dãn" #: ../src/zenity.glade.h:3 -msgid "Adjust the scale value." -msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn." - -#: ../src/zenity.glade.h:4 msgid "All updates are complete." msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất." -#: ../src/zenity.glade.h:5 +#: ../src/zenity.glade.h:4 msgid "An error has occurred." msgstr "Gặp lỗi." -#: ../src/zenity.glade.h:6 +#: ../src/zenity.glade.h:5 msgid "Are you sure you want to proceed?" msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?" -#: ../src/zenity.glade.h:7 +#: ../src/zenity.glade.h:6 msgid "C_alendar:" msgstr "_Lịch:" -#: ../src/zenity.glade.h:8 +#: ../src/zenity.glade.h:7 msgid "Calendar selection" msgstr "Phần chọn lịch" -#: ../src/zenity.glade.h:9 +#: ../src/zenity.glade.h:8 msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: ../src/zenity.glade.h:10 +#: ../src/zenity.glade.h:9 msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#: ../src/zenity.glade.h:11 +#: ../src/zenity.glade.h:10 msgid "Progress" msgstr "Tiến hành" -#: ../src/zenity.glade.h:12 +#: ../src/zenity.glade.h:11 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" -#: ../src/zenity.glade.h:13 +#: ../src/zenity.glade.h:12 msgid "Running..." msgstr "Đang chạy..." -#: ../src/zenity.glade.h:14 +#: ../src/zenity.glade.h:13 msgid "Select a date from below." msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây." -#: ../src/zenity.glade.h:15 +#: ../src/zenity.glade.h:14 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../src/zenity.glade.h:16 +#: ../src/zenity.glade.h:15 msgid "Select items from the list" msgstr "Chọn các mục từ danh sách" -#: ../src/zenity.glade.h:17 +#: ../src/zenity.glade.h:16 msgid "Select items from the list below." msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới." -#: ../src/zenity.glade.h:18 +#: ../src/zenity.glade.h:17 msgid "Text View" msgstr "Ô xem chữ" -#: ../src/zenity.glade.h:19 +#: ../src/zenity.glade.h:18 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: ../src/zenity.glade.h:20 +#: ../src/zenity.glade.h:19 msgid "_Enter new text:" msgstr "_Nhập đoạn mới:" -#: ../src/option.c:115 +#: ../src/option.c:116 msgid "Set the dialog title" msgstr "Đặt tiêu đề thoại" -#: ../src/option.c:116 +#: ../src/option.c:117 msgid "TITLE" msgstr "TỰA" -#: ../src/option.c:124 +#: ../src/option.c:125 msgid "Set the window icon" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" -#: ../src/option.c:125 +#: ../src/option.c:126 msgid "ICONPATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" -#: ../src/option.c:133 +#: ../src/option.c:134 msgid "Set the width" msgstr "Đặt chiều rộng" -#: ../src/option.c:134 +#: ../src/option.c:135 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" -#: ../src/option.c:142 +#: ../src/option.c:143 msgid "Set the height" msgstr "Đặt chiều cao" -#: ../src/option.c:143 +#: ../src/option.c:144 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" -#: ../src/option.c:157 +#: ../src/option.c:158 msgid "Display calendar dialog" msgstr "Hiển thị thoại về lịch" -#: ../src/option.c:166 -#: ../src/option.c:226 -#: ../src/option.c:269 -#: ../src/option.c:302 -#: ../src/option.c:404 -#: ../src/option.c:533 -#: ../src/option.c:585 -#: ../src/option.c:651 -#: ../src/option.c:684 +#: ../src/option.c:167 ../src/option.c:227 ../src/option.c:270 +#: ../src/option.c:303 ../src/option.c:405 ../src/option.c:534 +#: ../src/option.c:596 ../src/option.c:662 ../src/option.c:695 msgid "Set the dialog text" msgstr "Đặt đoạn thoại" -#: ../src/option.c:175 +#: ../src/option.c:168 ../src/option.c:228 ../src/option.c:237 +#: ../src/option.c:246 ../src/option.c:271 ../src/option.c:304 +#: ../src/option.c:406 ../src/option.c:502 ../src/option.c:535 +#: ../src/option.c:597 ../src/option.c:663 ../src/option.c:696 +msgid "TEXT" +msgstr "CHỮ" + +#: ../src/option.c:176 msgid "Set the calendar day" msgstr "Đặt ngày trong lịch" -#: ../src/option.c:184 +#: ../src/option.c:177 +msgid "DAY" +msgstr "NGÀY" + +#: ../src/option.c:185 msgid "Set the calendar month" msgstr "Đặt tháng trong lịch" -#: ../src/option.c:193 +#: ../src/option.c:186 +msgid "MONTH" +msgstr "THÁNG" + +#: ../src/option.c:194 msgid "Set the calendar year" msgstr "Đặt năm trong lịch" -#: ../src/option.c:202 +#: ../src/option.c:195 +msgid "YEAR" +msgstr "NĂM" + +#: ../src/option.c:203 msgid "Set the format for the returned date" msgstr "Đặt định dạng cho ngày được trả lại" -#: ../src/option.c:217 +#: ../src/option.c:204 +msgid "PATTERN" +msgstr "MẪU" + +#: ../src/option.c:218 msgid "Display text entry dialog" msgstr "Hiển thị thoại nhập đoạn" -#: ../src/option.c:235 +#: ../src/option.c:236 msgid "Set the entry text" msgstr "Đặt đoạn nhập" -#: ../src/option.c:244 +#: ../src/option.c:245 msgid "Hide the entry text" msgstr "Ẩn đoạn nhập" -#: ../src/option.c:260 +#: ../src/option.c:261 msgid "Display error dialog" msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi" -#: ../src/option.c:278 -#: ../src/option.c:311 -#: ../src/option.c:594 -#: ../src/option.c:660 +#: ../src/option.c:279 ../src/option.c:312 ../src/option.c:605 +#: ../src/option.c:671 msgid "Do not enable text wrapping" msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản." -#: ../src/option.c:293 +#: ../src/option.c:294 msgid "Display info dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin" -#: ../src/option.c:326 +#: ../src/option.c:327 msgid "Display file selection dialog" msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin" -#: ../src/option.c:335 +#: ../src/option.c:336 msgid "Set the filename" msgstr "Đặt tên tập tin" -#: ../src/option.c:336 -#: ../src/option.c:619 +#: ../src/option.c:337 ../src/option.c:630 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: ../src/option.c:344 +#: ../src/option.c:345 msgid "Allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin" -#: ../src/option.c:353 +#: ../src/option.c:354 msgid "Activate directory-only selection" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" -#: ../src/option.c:362 +#: ../src/option.c:363 msgid "Activate save mode" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" -#: ../src/option.c:371 -#: ../src/option.c:440 +#: ../src/option.c:372 ../src/option.c:441 msgid "Set output separator character" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" -#: ../src/option.c:372 -#: ../src/option.c:441 +#: ../src/option.c:373 ../src/option.c:442 msgid "SEPARATOR" msgstr "NGĂN CÁCH" -#: ../src/option.c:380 +#: ../src/option.c:381 msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" -#: ../src/option.c:395 +#: ../src/option.c:396 msgid "Display list dialog" msgstr "Hiển thị thoại danh sách" -#: ../src/option.c:413 +#: ../src/option.c:414 msgid "Set the column header" msgstr "Đặt phần đầu cột" -#: ../src/option.c:422 +#: ../src/option.c:415 +msgid "COLUMN" +msgstr "CỘT" + +#: ../src/option.c:423 msgid "Use check boxes for first column" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:431 +#: ../src/option.c:432 msgid "Use radio buttons for first column" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:449 +#: ../src/option.c:450 msgid "Allow multiple rows to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng" -#: ../src/option.c:458 -#: ../src/option.c:627 +#: ../src/option.c:459 ../src/option.c:638 msgid "Allow changes to text" msgstr "Cho phép thay đổi đoạn chữ" -#: ../src/option.c:467 +#: ../src/option.c:468 msgid "" "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "columns)" msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)" -#: ../src/option.c:476 +#: ../src/option.c:469 ../src/option.c:478 +msgid "NUMBER" +msgstr "SỐ" + +#: ../src/option.c:477 msgid "Hide a specific column" msgstr "Ẩn cột riêng" -#: ../src/option.c:491 +#: ../src/option.c:492 msgid "Display notification" msgstr "Hiển thị thông báo" -#: ../src/option.c:500 +#: ../src/option.c:501 msgid "Set the notification text" msgstr "Đặt đoạn thông báo" -#: ../src/option.c:509 +#: ../src/option.c:510 msgid "Listen for commands on stdin" msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn" -#: ../src/option.c:524 +#: ../src/option.c:525 msgid "Display progress indication dialog" msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến hành" -#: ../src/option.c:542 +#: ../src/option.c:543 msgid "Set initial percentage" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" -#: ../src/option.c:551 +#: ../src/option.c:544 +msgid "PERCENTAGE" +msgstr "PHẦN-TRĂM" + +#: ../src/option.c:552 msgid "Pulsate progress bar" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" -#: ../src/option.c:561 +#: ../src/option.c:562 #, no-c-format msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" -#: ../src/option.c:576 +#: ../src/option.c:572 +#, no-c-format +msgid "Kill parent process if cancel button is pressed" +msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" + +#: ../src/option.c:587 msgid "Display question dialog" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" -#: ../src/option.c:609 +#: ../src/option.c:620 msgid "Display text information dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" -#: ../src/option.c:618 +#: ../src/option.c:629 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" -#: ../src/option.c:642 +#: ../src/option.c:653 msgid "Display warning dialog" msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo" -#: ../src/option.c:675 +#: ../src/option.c:686 msgid "Display scale dialog" msgstr "Hiển thị thoại co dãn" -#: ../src/option.c:693 +#: ../src/option.c:704 msgid "Set initial value" msgstr "Đặt giá trị ban đầu" -#: ../src/option.c:702 +#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:714 ../src/option.c:723 +#: ../src/option.c:732 +msgid "VALUE" +msgstr "GIÁ-TRỊ" + +#: ../src/option.c:713 msgid "Set minimum value" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" -#: ../src/option.c:711 +#: ../src/option.c:722 msgid "Set maximum value" msgstr "Đặt giá trị tối đa" -#: ../src/option.c:720 +#: ../src/option.c:731 msgid "Set step size" msgstr "Đặt kích cỡ bước" -#: ../src/option.c:729 +#: ../src/option.c:740 msgid "Print partial values" msgstr "In giá trị phần bộ" -#: ../src/option.c:738 +#: ../src/option.c:749 msgid "Hide value" msgstr "Ẩn giá trị" -#: ../src/option.c:753 +#: ../src/option.c:764 msgid "About zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity" -#: ../src/option.c:762 +#: ../src/option.c:773 msgid "Print version" msgstr "In ra phiên bản" -#: ../src/option.c:1397 +#: ../src/option.c:1414 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1398 +#: ../src/option.c:1415 msgid "Show general options" msgstr "Hiện tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1408 +#: ../src/option.c:1425 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chọn lịch" -#: ../src/option.c:1409 +#: ../src/option.c:1426 msgid "Show calendar options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" -#: ../src/option.c:1419 +#: ../src/option.c:1436 msgid "Text entry options" msgstr "Tùy chọn nhập đoạn" -#: ../src/option.c:1420 +#: ../src/option.c:1437 msgid "Show text entry options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập đoạn chữ" -#: ../src/option.c:1430 +#: ../src/option.c:1447 msgid "Error options" msgstr "Tùy chọn báo lỗi" -#: ../src/option.c:1431 +#: ../src/option.c:1448 msgid "Show error options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" -#: ../src/option.c:1441 +#: ../src/option.c:1458 msgid "Info options" msgstr "Tùy chọn thông tin" -#: ../src/option.c:1442 +#: ../src/option.c:1459 msgid "Show info options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" -#: ../src/option.c:1452 +#: ../src/option.c:1469 msgid "File selection options" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" -#: ../src/option.c:1453 +#: ../src/option.c:1470 msgid "Show file selection options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" -#: ../src/option.c:1463 +#: ../src/option.c:1480 msgid "List options" msgstr "Tùy chọn danh sách" -#: ../src/option.c:1464 +#: ../src/option.c:1481 msgid "Show list options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" -#: ../src/option.c:1474 +#: ../src/option.c:1491 msgid "Notification icon options" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:1475 +#: ../src/option.c:1492 msgid "Show notification icon options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:1485 +#: ../src/option.c:1502 msgid "Progress options" msgstr "Tùy chọn tiến hành" -#: ../src/option.c:1486 +#: ../src/option.c:1503 msgid "Show progress options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" -#: ../src/option.c:1496 +#: ../src/option.c:1513 msgid "Question options" msgstr "Tùy chọn câu hỏi" -#: ../src/option.c:1497 +#: ../src/option.c:1514 msgid "Show question options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" -#: ../src/option.c:1507 +#: ../src/option.c:1524 msgid "Warning options" msgstr "Tùy chọn cảnh báo" -#: ../src/option.c:1508 +#: ../src/option.c:1525 msgid "Show warning options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" -#: ../src/option.c:1518 +#: ../src/option.c:1535 msgid "Scale options" msgstr "Tùy chọn co dãn" -#: ../src/option.c:1519 +#: ../src/option.c:1536 msgid "Show scale options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" -#: ../src/option.c:1529 +#: ../src/option.c:1546 msgid "Text information options" msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn" -#: ../src/option.c:1530 +#: ../src/option.c:1547 msgid "Show text information options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin đoạn chữ" -#: ../src/option.c:1540 +#: ../src/option.c:1557 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:1541 +#: ../src/option.c:1558 msgid "Show miscellaneous options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:1566 +#: ../src/option.c:1583 msgid "" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" -msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n" +msgstr "" +"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử " +"dụng có thể.\n" -#: ../src/option.c:1570 +#: ../src/option.c:1587 #, c-format msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n" -#: ../src/option.c:1574 +#: ../src/option.c:1591 msgid "Two or more dialog options specified\n" -msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
\ No newline at end of file +msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" + +#~ msgid "Adjust the scale value." +#~ msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn." |