summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorNguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org>2007-01-28 04:07:20 +0000
committerNguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org>2007-01-28 04:07:20 +0000
commit0ed149ecd064546893de13c6ab4aea1ceb8825ee (patch)
tree8dfeb5070ca6895525295f78034e51f43e08462b /po
parentUpdated French translation by Robert-André Mauchin. (diff)
downloadzenity-0ed149ecd064546893de13c6ab4aea1ceb8825ee.tar.gz
zenity-0ed149ecd064546893de13c6ab4aea1ceb8825ee.tar.bz2
zenity-0ed149ecd064546893de13c6ab4aea1ceb8825ee.zip
updated vi.po
svn path=/trunk/; revision=1155
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/ChangeLog4
-rw-r--r--po/vi.po314
2 files changed, 183 insertions, 135 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index d0fbd169..8ea63eda 100644
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2007-01-28 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2007-01-27 Stéphane Raimbault <stephane.raimbault@gmail.com>
* fr.po: Updated French translation by Robert-André Mauchin.
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5cd7f49b..b4c28e0d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,11 +5,11 @@
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
-""
-msgstr "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-11 09:52+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-08-11 22:50+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-01-02 04:42+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-01-28 11:06+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -24,7 +24,11 @@ msgid ""
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
"any later version.\n"
-msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
+msgstr ""
+"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
+"đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
+"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
+"kỳ phiên bản sau nào.\n"
#: ../src/about.c:69
msgid ""
@@ -32,14 +36,19 @@ msgid ""
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
"more details.\n"
-msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
+msgstr ""
+"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
+"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
+"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
#: ../src/about.c:73
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
-msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
+msgstr ""
+"Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương "
+"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA."
@@ -54,14 +63,15 @@ msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ kích bản trình bao"
#: ../src/main.c:94
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
-msgstr "Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông tin\n"
+msgstr ""
+"Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông "
+"tin\n"
#: ../src/notification.c:138
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"
-#: ../src/notification.c:251
-#: ../src/notification.c:268
+#: ../src/notification.c:251 ../src/notification.c:268
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
@@ -90,445 +100,479 @@ msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"
#: ../src/zenity.glade.h:3
-msgid "Adjust the scale value."
-msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
-
-#: ../src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
-#: ../src/zenity.glade.h:5
+#: ../src/zenity.glade.h:4
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."
-#: ../src/zenity.glade.h:6
+#: ../src/zenity.glade.h:5
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
-#: ../src/zenity.glade.h:7
+#: ../src/zenity.glade.h:6
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
-#: ../src/zenity.glade.h:8
+#: ../src/zenity.glade.h:7
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
-#: ../src/zenity.glade.h:9
+#: ../src/zenity.glade.h:8
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#: ../src/zenity.glade.h:10
+#: ../src/zenity.glade.h:9
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
-#: ../src/zenity.glade.h:11
+#: ../src/zenity.glade.h:10
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"
-#: ../src/zenity.glade.h:12
+#: ../src/zenity.glade.h:11
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
-#: ../src/zenity.glade.h:13
+#: ../src/zenity.glade.h:12
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
-#: ../src/zenity.glade.h:14
+#: ../src/zenity.glade.h:13
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
-#: ../src/zenity.glade.h:15
+#: ../src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../src/zenity.glade.h:16
+#: ../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
-#: ../src/zenity.glade.h:17
+#: ../src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
-#: ../src/zenity.glade.h:18
+#: ../src/zenity.glade.h:17
msgid "Text View"
msgstr "Ô xem chữ"
-#: ../src/zenity.glade.h:19
+#: ../src/zenity.glade.h:18
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: ../src/zenity.glade.h:20
+#: ../src/zenity.glade.h:19
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:"
-#: ../src/option.c:115
+#: ../src/option.c:116
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
-#: ../src/option.c:116
+#: ../src/option.c:117
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA"
-#: ../src/option.c:124
+#: ../src/option.c:125
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
-#: ../src/option.c:125
+#: ../src/option.c:126
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
-#: ../src/option.c:133
+#: ../src/option.c:134
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
-#: ../src/option.c:134
+#: ../src/option.c:135
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
-#: ../src/option.c:142
+#: ../src/option.c:143
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
-#: ../src/option.c:143
+#: ../src/option.c:144
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
-#: ../src/option.c:157
+#: ../src/option.c:158
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
-#: ../src/option.c:166
-#: ../src/option.c:226
-#: ../src/option.c:269
-#: ../src/option.c:302
-#: ../src/option.c:404
-#: ../src/option.c:533
-#: ../src/option.c:585
-#: ../src/option.c:651
-#: ../src/option.c:684
+#: ../src/option.c:167 ../src/option.c:227 ../src/option.c:270
+#: ../src/option.c:303 ../src/option.c:405 ../src/option.c:534
+#: ../src/option.c:596 ../src/option.c:662 ../src/option.c:695
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt đoạn thoại"
-#: ../src/option.c:175
+#: ../src/option.c:168 ../src/option.c:228 ../src/option.c:237
+#: ../src/option.c:246 ../src/option.c:271 ../src/option.c:304
+#: ../src/option.c:406 ../src/option.c:502 ../src/option.c:535
+#: ../src/option.c:597 ../src/option.c:663 ../src/option.c:696
+msgid "TEXT"
+msgstr "CHỮ"
+
+#: ../src/option.c:176
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
-#: ../src/option.c:184
+#: ../src/option.c:177
+msgid "DAY"
+msgstr "NGÀY"
+
+#: ../src/option.c:185
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
-#: ../src/option.c:193
+#: ../src/option.c:186
+msgid "MONTH"
+msgstr "THÁNG"
+
+#: ../src/option.c:194
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
-#: ../src/option.c:202
+#: ../src/option.c:195
+msgid "YEAR"
+msgstr "NĂM"
+
+#: ../src/option.c:203
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày được trả lại"
-#: ../src/option.c:217
+#: ../src/option.c:204
+msgid "PATTERN"
+msgstr "MẪU"
+
+#: ../src/option.c:218
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại nhập đoạn"
-#: ../src/option.c:235
+#: ../src/option.c:236
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn nhập"
-#: ../src/option.c:244
+#: ../src/option.c:245
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn nhập"
-#: ../src/option.c:260
+#: ../src/option.c:261
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
-#: ../src/option.c:278
-#: ../src/option.c:311
-#: ../src/option.c:594
-#: ../src/option.c:660
+#: ../src/option.c:279 ../src/option.c:312 ../src/option.c:605
+#: ../src/option.c:671
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."
-#: ../src/option.c:293
+#: ../src/option.c:294
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
-#: ../src/option.c:326
+#: ../src/option.c:327
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
-#: ../src/option.c:335
+#: ../src/option.c:336
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
-#: ../src/option.c:336
-#: ../src/option.c:619
+#: ../src/option.c:337 ../src/option.c:630
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
-#: ../src/option.c:344
+#: ../src/option.c:345
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
-#: ../src/option.c:353
+#: ../src/option.c:354
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
-#: ../src/option.c:362
+#: ../src/option.c:363
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
-#: ../src/option.c:371
-#: ../src/option.c:440
+#: ../src/option.c:372 ../src/option.c:441
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"
-#: ../src/option.c:372
-#: ../src/option.c:441
+#: ../src/option.c:373 ../src/option.c:442
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
-#: ../src/option.c:380
+#: ../src/option.c:381
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"
-#: ../src/option.c:395
+#: ../src/option.c:396
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
-#: ../src/option.c:413
+#: ../src/option.c:414
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"
-#: ../src/option.c:422
+#: ../src/option.c:415
+msgid "COLUMN"
+msgstr "CỘT"
+
+#: ../src/option.c:423
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
-#: ../src/option.c:431
+#: ../src/option.c:432
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
-#: ../src/option.c:449
+#: ../src/option.c:450
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"
-#: ../src/option.c:458
-#: ../src/option.c:627
+#: ../src/option.c:459 ../src/option.c:638
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi đoạn chữ"
-#: ../src/option.c:467
+#: ../src/option.c:468
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"
-#: ../src/option.c:476
+#: ../src/option.c:469 ../src/option.c:478
+msgid "NUMBER"
+msgstr "SỐ"
+
+#: ../src/option.c:477
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột riêng"
-#: ../src/option.c:491
+#: ../src/option.c:492
msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo"
-#: ../src/option.c:500
+#: ../src/option.c:501
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt đoạn thông báo"
-#: ../src/option.c:509
+#: ../src/option.c:510
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: ../src/option.c:524
+#: ../src/option.c:525
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến hành"
-#: ../src/option.c:542
+#: ../src/option.c:543
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"
-#: ../src/option.c:551
+#: ../src/option.c:544
+msgid "PERCENTAGE"
+msgstr "PHẦN-TRĂM"
+
+#: ../src/option.c:552
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"
-#: ../src/option.c:561
+#: ../src/option.c:562
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
-#: ../src/option.c:576
+#: ../src/option.c:572
+#, no-c-format
+msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
+msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"
+
+#: ../src/option.c:587
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
-#: ../src/option.c:609
+#: ../src/option.c:620
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
-#: ../src/option.c:618
+#: ../src/option.c:629
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
-#: ../src/option.c:642
+#: ../src/option.c:653
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
-#: ../src/option.c:675
+#: ../src/option.c:686
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị thoại co dãn"
-#: ../src/option.c:693
+#: ../src/option.c:704
msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"
-#: ../src/option.c:702
+#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:714 ../src/option.c:723
+#: ../src/option.c:732
+msgid "VALUE"
+msgstr "GIÁ-TRỊ"
+
+#: ../src/option.c:713
msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"
-#: ../src/option.c:711
+#: ../src/option.c:722
msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"
-#: ../src/option.c:720
+#: ../src/option.c:731
msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"
-#: ../src/option.c:729
+#: ../src/option.c:740
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"
-#: ../src/option.c:738
+#: ../src/option.c:749
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"
-#: ../src/option.c:753
+#: ../src/option.c:764
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
-#: ../src/option.c:762
+#: ../src/option.c:773
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
-#: ../src/option.c:1397
+#: ../src/option.c:1414
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: ../src/option.c:1398
+#: ../src/option.c:1415
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
-#: ../src/option.c:1408
+#: ../src/option.c:1425
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
-#: ../src/option.c:1409
+#: ../src/option.c:1426
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"
-#: ../src/option.c:1419
+#: ../src/option.c:1436
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập đoạn"
-#: ../src/option.c:1420
+#: ../src/option.c:1437
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập đoạn chữ"
-#: ../src/option.c:1430
+#: ../src/option.c:1447
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
-#: ../src/option.c:1431
+#: ../src/option.c:1448
msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"
-#: ../src/option.c:1441
+#: ../src/option.c:1458
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
-#: ../src/option.c:1442
+#: ../src/option.c:1459
msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"
-#: ../src/option.c:1452
+#: ../src/option.c:1469
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
-#: ../src/option.c:1453
+#: ../src/option.c:1470
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"
-#: ../src/option.c:1463
+#: ../src/option.c:1480
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
-#: ../src/option.c:1464
+#: ../src/option.c:1481
msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"
-#: ../src/option.c:1474
+#: ../src/option.c:1491
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
-#: ../src/option.c:1475
+#: ../src/option.c:1492
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"
-#: ../src/option.c:1485
+#: ../src/option.c:1502
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành"
-#: ../src/option.c:1486
+#: ../src/option.c:1503
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"
-#: ../src/option.c:1496
+#: ../src/option.c:1513
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
-#: ../src/option.c:1497
+#: ../src/option.c:1514
msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"
-#: ../src/option.c:1507
+#: ../src/option.c:1524
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
-#: ../src/option.c:1508
+#: ../src/option.c:1525
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"
-#: ../src/option.c:1518
+#: ../src/option.c:1535
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"
-#: ../src/option.c:1519
+#: ../src/option.c:1536
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"
-#: ../src/option.c:1529
+#: ../src/option.c:1546
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
-#: ../src/option.c:1530
+#: ../src/option.c:1547
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin đoạn chữ"
-#: ../src/option.c:1540
+#: ../src/option.c:1557
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác"
-#: ../src/option.c:1541
+#: ../src/option.c:1558
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"
-#: ../src/option.c:1566
+#: ../src/option.c:1583
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
-msgstr "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử dụng có thể.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử "
+"dụng có thể.\n"
-#: ../src/option.c:1570
+#: ../src/option.c:1587
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"
-#: ../src/option.c:1574
+#: ../src/option.c:1591
msgid "Two or more dialog options specified\n"
-msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" \ No newline at end of file
+msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"
+
+#~ msgid "Adjust the scale value."
+#~ msgstr "Điều chỉnh giá trị co dãn."
bgstack15