diff options
author | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2007-09-03 13:11:00 +0000 |
---|---|---|
committer | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2007-09-03 13:11:00 +0000 |
commit | 0a19a7eb56a69fd0644c65e77421e2f1fb9070ca (patch) | |
tree | bc9bef1056233072c0aa0c0e9366ff0035cbb017 /po | |
parent | Updated Russian translation. (diff) | |
download | zenity-0a19a7eb56a69fd0644c65e77421e2f1fb9070ca.tar.gz zenity-0a19a7eb56a69fd0644c65e77421e2f1fb9070ca.tar.bz2 zenity-0a19a7eb56a69fd0644c65e77421e2f1fb9070ca.zip |
2007-09-03 vi.po Updated Vietnamese translation
Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
svn path=/trunk/; revision=1255
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 322 |
2 files changed, 179 insertions, 147 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 1260db53..5f9af451 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2007-09-03 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2007-09-03 Nickolay V. Shmyrev <nshmyrev@yandex.ru> * ru.po: Updated Russian translation. @@ -1,22 +1,22 @@ # Vietnamese translation for Zenity. -# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. +# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Zenity GNOME HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-01-02 04:42+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2007-01-28 11:06+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2007-08-14 03:56+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2007-09-03 22:30+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" #: ../src/about.c:65 msgid "" @@ -26,8 +26,8 @@ msgid "" "any later version.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " -"đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " -"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất " +"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi Tổ " +"chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " "kỳ phiên bản sau nào.\n" #: ../src/about.c:69 @@ -59,19 +59,20 @@ msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" #: ../src/about.c:276 msgid "Display dialog boxes from shell scripts" -msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ kích bản trình bao" +msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao" #: ../src/main.c:94 msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgstr "" -"Bạn phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông " +"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm thông " "tin\n" -#: ../src/notification.c:138 +#: ../src/notification.c:139 msgid "could not parse command from stdin\n" msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n" -#: ../src/notification.c:251 ../src/notification.c:268 +#: ../src/notification.c:252 +#: ../src/notification.c:269 msgid "Zenity notification" msgstr "Thông báo Zenity" @@ -81,7 +82,7 @@ msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n" #: ../src/scale.c:63 msgid "Value out of range.\n" -msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vị.\n" +msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n" #: ../src/tree.c:320 msgid "No column titles specified for List dialog.\n" @@ -117,7 +118,7 @@ msgstr "_Lịch:" #: ../src/zenity.glade.h:7 msgid "Calendar selection" -msgstr "Phần chọn lịch" +msgstr "Vùng chọn lịch" #: ../src/zenity.glade.h:8 msgid "Error" @@ -157,7 +158,7 @@ msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới." #: ../src/zenity.glade.h:17 msgid "Text View" -msgstr "Ô xem chữ" +msgstr "Ô xem văn bản" #: ../src/zenity.glade.h:18 msgid "Warning" @@ -165,412 +166,439 @@ msgstr "Cảnh báo" #: ../src/zenity.glade.h:19 msgid "_Enter new text:" -msgstr "_Nhập đoạn mới:" +msgstr "_Nhập văn bản mới:" -#: ../src/option.c:116 +#: ../src/option.c:117 msgid "Set the dialog title" -msgstr "Đặt tiêu đề thoại" +msgstr "Đặt tựa đề thoại" -#: ../src/option.c:117 +#: ../src/option.c:118 msgid "TITLE" -msgstr "TỰA" +msgstr "TỰA ĐỀ" -#: ../src/option.c:125 +#: ../src/option.c:126 msgid "Set the window icon" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" -#: ../src/option.c:126 +#: ../src/option.c:127 msgid "ICONPATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" -#: ../src/option.c:134 +#: ../src/option.c:135 msgid "Set the width" msgstr "Đặt chiều rộng" -#: ../src/option.c:135 +#: ../src/option.c:136 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" -#: ../src/option.c:143 +#: ../src/option.c:144 msgid "Set the height" msgstr "Đặt chiều cao" -#: ../src/option.c:144 +#: ../src/option.c:145 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" -#: ../src/option.c:158 +#: ../src/option.c:153 +msgid "Set dialog timeout in seconds" +msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây" + +#: ../src/option.c:168 msgid "Display calendar dialog" -msgstr "Hiển thị thoại về lịch" +msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch" -#: ../src/option.c:167 ../src/option.c:227 ../src/option.c:270 -#: ../src/option.c:303 ../src/option.c:405 ../src/option.c:534 -#: ../src/option.c:596 ../src/option.c:662 ../src/option.c:695 +#: ../src/option.c:177 +#: ../src/option.c:237 +#: ../src/option.c:280 +#: ../src/option.c:313 +#: ../src/option.c:415 +#: ../src/option.c:544 +#: ../src/option.c:606 +#: ../src/option.c:672 +#: ../src/option.c:705 msgid "Set the dialog text" -msgstr "Đặt đoạn thoại" - -#: ../src/option.c:168 ../src/option.c:228 ../src/option.c:237 -#: ../src/option.c:246 ../src/option.c:271 ../src/option.c:304 -#: ../src/option.c:406 ../src/option.c:502 ../src/option.c:535 -#: ../src/option.c:597 ../src/option.c:663 ../src/option.c:696 +msgstr "Đặt văn bản thoại" + +#: ../src/option.c:178 +#: ../src/option.c:238 +#: ../src/option.c:247 +#: ../src/option.c:256 +#: ../src/option.c:281 +#: ../src/option.c:314 +#: ../src/option.c:416 +#: ../src/option.c:512 +#: ../src/option.c:545 +#: ../src/option.c:607 +#: ../src/option.c:673 +#: ../src/option.c:706 msgid "TEXT" -msgstr "CHỮ" +msgstr "VĂN BẢN" -#: ../src/option.c:176 +#: ../src/option.c:186 msgid "Set the calendar day" msgstr "Đặt ngày trong lịch" -#: ../src/option.c:177 +#: ../src/option.c:187 msgid "DAY" msgstr "NGÀY" -#: ../src/option.c:185 +#: ../src/option.c:195 msgid "Set the calendar month" msgstr "Đặt tháng trong lịch" -#: ../src/option.c:186 +#: ../src/option.c:196 msgid "MONTH" msgstr "THÁNG" -#: ../src/option.c:194 +#: ../src/option.c:204 msgid "Set the calendar year" msgstr "Đặt năm trong lịch" -#: ../src/option.c:195 +#: ../src/option.c:205 msgid "YEAR" msgstr "NĂM" -#: ../src/option.c:203 +#: ../src/option.c:213 msgid "Set the format for the returned date" -msgstr "Đặt định dạng cho ngày được trả lại" +msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại" -#: ../src/option.c:204 +#: ../src/option.c:214 msgid "PATTERN" msgstr "MẪU" -#: ../src/option.c:218 +#: ../src/option.c:228 msgid "Display text entry dialog" -msgstr "Hiển thị thoại nhập đoạn" +msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản" -#: ../src/option.c:236 +#: ../src/option.c:246 msgid "Set the entry text" -msgstr "Đặt đoạn nhập" +msgstr "Đặt văn bản nhập" -#: ../src/option.c:245 +#: ../src/option.c:255 msgid "Hide the entry text" -msgstr "Ẩn đoạn nhập" +msgstr "Ẩn văn bản nhập" -#: ../src/option.c:261 +#: ../src/option.c:271 msgid "Display error dialog" -msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi" +msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi" -#: ../src/option.c:279 ../src/option.c:312 ../src/option.c:605 -#: ../src/option.c:671 +#: ../src/option.c:289 +#: ../src/option.c:322 +#: ../src/option.c:615 +#: ../src/option.c:681 msgid "Do not enable text wrapping" msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản." -#: ../src/option.c:294 +#: ../src/option.c:304 msgid "Display info dialog" -msgstr "Hiển thị thoại thông tin" +msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin" -#: ../src/option.c:327 +#: ../src/option.c:337 msgid "Display file selection dialog" -msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin" +msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin" -#: ../src/option.c:336 +#: ../src/option.c:346 msgid "Set the filename" msgstr "Đặt tên tập tin" -#: ../src/option.c:337 ../src/option.c:630 +#: ../src/option.c:347 +#: ../src/option.c:640 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: ../src/option.c:345 +#: ../src/option.c:355 msgid "Allow multiple files to be selected" -msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin" +msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời" -#: ../src/option.c:354 +#: ../src/option.c:364 msgid "Activate directory-only selection" msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục" -#: ../src/option.c:363 +#: ../src/option.c:373 msgid "Activate save mode" msgstr "Kích hoạt chế độ lưu" -#: ../src/option.c:372 ../src/option.c:441 +#: ../src/option.c:382 +#: ../src/option.c:451 msgid "Set output separator character" msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất" -#: ../src/option.c:373 ../src/option.c:442 +#: ../src/option.c:383 +#: ../src/option.c:452 msgid "SEPARATOR" -msgstr "NGĂN CÁCH" +msgstr "ĐỊNH GIỚI" -#: ../src/option.c:381 +#: ../src/option.c:391 msgid "Confirm file selection if filename already exists" msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có" -#: ../src/option.c:396 +#: ../src/option.c:406 msgid "Display list dialog" -msgstr "Hiển thị thoại danh sách" +msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách" -#: ../src/option.c:414 +#: ../src/option.c:424 msgid "Set the column header" msgstr "Đặt phần đầu cột" -#: ../src/option.c:415 +#: ../src/option.c:425 msgid "COLUMN" msgstr "CỘT" -#: ../src/option.c:423 +#: ../src/option.c:433 msgid "Use check boxes for first column" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:432 +#: ../src/option.c:442 msgid "Use radio buttons for first column" msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên" -#: ../src/option.c:450 +#: ../src/option.c:460 msgid "Allow multiple rows to be selected" -msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng" +msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời" -#: ../src/option.c:459 ../src/option.c:638 +#: ../src/option.c:469 +#: ../src/option.c:648 msgid "Allow changes to text" -msgstr "Cho phép thay đổi đoạn chữ" +msgstr "Cho phép thay đổi văn bản" -#: ../src/option.c:468 +#: ../src/option.c:478 msgid "" "Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all " "columns)" msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)" -#: ../src/option.c:469 ../src/option.c:478 +#: ../src/option.c:479 +#: ../src/option.c:488 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" -#: ../src/option.c:477 +#: ../src/option.c:487 msgid "Hide a specific column" msgstr "Ẩn cột riêng" -#: ../src/option.c:492 +#: ../src/option.c:502 msgid "Display notification" msgstr "Hiển thị thông báo" -#: ../src/option.c:501 +#: ../src/option.c:511 msgid "Set the notification text" -msgstr "Đặt đoạn thông báo" +msgstr "Đặt văn bản thông báo" -#: ../src/option.c:510 +#: ../src/option.c:520 msgid "Listen for commands on stdin" msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn" -#: ../src/option.c:525 +#: ../src/option.c:535 msgid "Display progress indication dialog" -msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến hành" +msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành" -#: ../src/option.c:543 +#: ../src/option.c:553 msgid "Set initial percentage" msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên" -#: ../src/option.c:544 +#: ../src/option.c:554 msgid "PERCENTAGE" msgstr "PHẦN-TRĂM" -#: ../src/option.c:552 +#: ../src/option.c:562 msgid "Pulsate progress bar" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành" -#: ../src/option.c:562 +#: ../src/option.c:572 #, no-c-format msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" -#: ../src/option.c:572 +#: ../src/option.c:582 #, no-c-format msgid "Kill parent process if cancel button is pressed" msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi" -#: ../src/option.c:587 +#: ../src/option.c:597 msgid "Display question dialog" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" -#: ../src/option.c:620 +#: ../src/option.c:630 msgid "Display text information dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ" -#: ../src/option.c:629 +#: ../src/option.c:639 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" -#: ../src/option.c:653 +#: ../src/option.c:663 msgid "Display warning dialog" -msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo" +msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" -#: ../src/option.c:686 +#: ../src/option.c:696 msgid "Display scale dialog" -msgstr "Hiển thị thoại co dãn" +msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn" -#: ../src/option.c:704 +#: ../src/option.c:714 msgid "Set initial value" msgstr "Đặt giá trị ban đầu" -#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:714 ../src/option.c:723 -#: ../src/option.c:732 +#: ../src/option.c:715 +#: ../src/option.c:724 +#: ../src/option.c:733 +#: ../src/option.c:742 msgid "VALUE" msgstr "GIÁ-TRỊ" -#: ../src/option.c:713 +#: ../src/option.c:723 msgid "Set minimum value" msgstr "Đặt giá trị tối thiểu" -#: ../src/option.c:722 +#: ../src/option.c:732 msgid "Set maximum value" msgstr "Đặt giá trị tối đa" -#: ../src/option.c:731 +#: ../src/option.c:741 msgid "Set step size" msgstr "Đặt kích cỡ bước" -#: ../src/option.c:740 +#: ../src/option.c:750 msgid "Print partial values" msgstr "In giá trị phần bộ" -#: ../src/option.c:749 +#: ../src/option.c:759 msgid "Hide value" msgstr "Ẩn giá trị" -#: ../src/option.c:764 +#: ../src/option.c:774 msgid "About zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity" -#: ../src/option.c:773 +#: ../src/option.c:783 msgid "Print version" msgstr "In ra phiên bản" -#: ../src/option.c:1414 +#: ../src/option.c:1425 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1415 +#: ../src/option.c:1426 msgid "Show general options" msgstr "Hiện tùy chọn chung" -#: ../src/option.c:1425 +#: ../src/option.c:1436 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chọn lịch" -#: ../src/option.c:1426 +#: ../src/option.c:1437 msgid "Show calendar options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch" -#: ../src/option.c:1436 +#: ../src/option.c:1447 msgid "Text entry options" -msgstr "Tùy chọn nhập đoạn" +msgstr "Tùy chọn nhập văn bản" -#: ../src/option.c:1437 +#: ../src/option.c:1448 msgid "Show text entry options" -msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập đoạn chữ" +msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản" -#: ../src/option.c:1447 +#: ../src/option.c:1458 msgid "Error options" msgstr "Tùy chọn báo lỗi" -#: ../src/option.c:1448 +#: ../src/option.c:1459 msgid "Show error options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi" -#: ../src/option.c:1458 +#: ../src/option.c:1469 msgid "Info options" msgstr "Tùy chọn thông tin" -#: ../src/option.c:1459 +#: ../src/option.c:1470 msgid "Show info options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin" -#: ../src/option.c:1469 +#: ../src/option.c:1480 msgid "File selection options" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" -#: ../src/option.c:1470 +#: ../src/option.c:1481 msgid "Show file selection options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin" -#: ../src/option.c:1480 +#: ../src/option.c:1491 msgid "List options" msgstr "Tùy chọn danh sách" -#: ../src/option.c:1481 +#: ../src/option.c:1492 msgid "Show list options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách" -#: ../src/option.c:1491 +#: ../src/option.c:1502 msgid "Notification icon options" msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:1492 +#: ../src/option.c:1503 msgid "Show notification icon options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo" -#: ../src/option.c:1502 +#: ../src/option.c:1513 msgid "Progress options" msgstr "Tùy chọn tiến hành" -#: ../src/option.c:1503 +#: ../src/option.c:1514 msgid "Show progress options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành" -#: ../src/option.c:1513 +#: ../src/option.c:1524 msgid "Question options" msgstr "Tùy chọn câu hỏi" -#: ../src/option.c:1514 +#: ../src/option.c:1525 msgid "Show question options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi" -#: ../src/option.c:1524 +#: ../src/option.c:1535 msgid "Warning options" msgstr "Tùy chọn cảnh báo" -#: ../src/option.c:1525 +#: ../src/option.c:1536 msgid "Show warning options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo" -#: ../src/option.c:1535 +#: ../src/option.c:1546 msgid "Scale options" msgstr "Tùy chọn co dãn" -#: ../src/option.c:1536 +#: ../src/option.c:1547 msgid "Show scale options" msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn" -#: ../src/option.c:1546 +#: ../src/option.c:1557 msgid "Text information options" -msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn" +msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản" -#: ../src/option.c:1547 +#: ../src/option.c:1558 msgid "Show text information options" -msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin đoạn chữ" +msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản" -#: ../src/option.c:1557 +#: ../src/option.c:1568 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:1558 +#: ../src/option.c:1569 msgid "Show miscellaneous options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác" -#: ../src/option.c:1583 +#: ../src/option.c:1594 msgid "" "This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n" msgstr "" "Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh « --help » để xem mọi cách sử " "dụng có thể.\n" -#: ../src/option.c:1587 +#: ../src/option.c:1598 #, c-format msgid "--%s is not supported for this dialog\n" msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n" -#: ../src/option.c:1591 +#: ../src/option.c:1602 msgid "Two or more dialog options specified\n" msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n" |