diff options
author | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2003-10-02 04:19:17 +0000 |
---|---|---|
committer | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2003-10-02 04:19:17 +0000 |
commit | 015bb37927ffa309f695a78b9dcc1d6b2cf87ec8 (patch) | |
tree | 4498f8b2ba913efc6a51e97440ab9bc5d743f530 /po | |
parent | Added "eu" to ALL_LINGUAS. Added Basque translation by Alberto Fernández (diff) | |
download | zenity-015bb37927ffa309f695a78b9dcc1d6b2cf87ec8.tar.gz zenity-015bb37927ffa309f695a78b9dcc1d6b2cf87ec8.tar.bz2 zenity-015bb37927ffa309f695a78b9dcc1d6b2cf87ec8.zip |
update vi.po
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 187 |
1 files changed, 95 insertions, 92 deletions
@@ -8,362 +8,365 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Zenity VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2003-07-03 13:26+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2003-09-08 19:29+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2003-09-28 12:49+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2003-10-02 10:25+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: src/about.c:264 +#: src/about.c:268 msgid "translator_credits" msgstr "" "Trịnh Minh Thanh\n" -"Nguyễn Thái Ngọc Duy" +"Nguyễn Thái Ngọc Duy\n" +"Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)" -#: src/about.c:294 +#: src/about.c:298 msgid "Display dialog boxes from shell scripts" msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script" -#: src/about.c:298 +#: src/about.c:302 msgid "(C) 2003 Sun Microsystems" msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems" -#: src/about.c:382 +#: src/about.c:386 msgid "Credits" msgstr "Đóng góp" -#: src/about.c:409 +#: src/about.c:413 msgid "Written by" msgstr "Được viết bởi" -#: src/about.c:422 +#: src/about.c:426 msgid "Translated by" msgstr "Được dịch bởi" -#: src/main.c:132 +#: src/main.c:133 msgid "Display calendar dialog" msgstr "Hiển thị thoại về lịch" -#: src/main.c:141 +#: src/main.c:142 msgid "Display text entry dialog" msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text" -#: src/main.c:150 +#: src/main.c:151 msgid "Display error dialog" msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi" -#: src/main.c:159 +#: src/main.c:160 msgid "Display file selection dialog" msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin" -#: src/main.c:168 +#: src/main.c:169 msgid "Display info dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin" -#: src/main.c:177 +#: src/main.c:178 msgid "Display list dialog" msgstr "Hiển thị thoại danh sách" -#: src/main.c:186 +#: src/main.c:187 msgid "Display progress indication dialog" msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình" -#: src/main.c:195 +#: src/main.c:196 msgid "Display question dialog" msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" -#: src/main.c:204 +#: src/main.c:205 msgid "Display text information dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin text" -#: src/main.c:213 +#: src/main.c:214 msgid "Display warning dialog" msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo" -#: src/main.c:235 +#: src/main.c:236 msgid "Set the dialog title" msgstr "Đặt tiêu đề thoại" -#: src/main.c:236 +#: src/main.c:237 msgid "TITLE" msgstr "TIÊU ĐỀ" -#: src/main.c:244 +#: src/main.c:245 msgid "Set the window icon" msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" -#: src/main.c:245 +#: src/main.c:246 msgid "ICONPATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" -#: src/main.c:253 +#: src/main.c:254 msgid "Set the width" msgstr "Đặt chiều rộng" -#: src/main.c:254 +#: src/main.c:255 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" -#: src/main.c:262 +#: src/main.c:263 msgid "Set the height" msgstr "Đặt chiều cao" -#: src/main.c:263 +#: src/main.c:264 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" -#: src/main.c:284 src/main.c:341 src/main.c:381 src/main.c:403 src/main.c:523 -#: src/main.c:564 src/main.c:617 +#: src/main.c:285 src/main.c:342 src/main.c:382 src/main.c:404 src/main.c:524 +#: src/main.c:565 src/main.c:618 msgid "Set the dialog text" msgstr "Lập text thoại" -#: src/main.c:293 +#: src/main.c:294 msgid "Set the calendar day" msgstr "Đặt ngày trong lịch" -#: src/main.c:302 +#: src/main.c:303 msgid "Set the calendar month" msgstr "Đặt tháng trong lịch" -#: src/main.c:311 +#: src/main.c:312 msgid "Set the calendar year" msgstr "Đặt năm trong lịch" -#: src/main.c:319 +#: src/main.c:320 msgid "Set the format for the returned date" msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại" -#: src/main.c:350 +#: src/main.c:351 msgid "Set the entry text" msgstr "Đặt text mục nhập" -#: src/main.c:359 +#: src/main.c:360 msgid "Hide the entry text" msgstr "Ẩn text mục nhập" -#: src/main.c:425 +#: src/main.c:426 msgid "Set the filename" msgstr "Đặt tên tập tin" -#: src/main.c:426 src/main.c:587 +#: src/main.c:427 src/main.c:588 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: src/main.c:434 +#: src/main.c:435 msgid "Allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin" -#: src/main.c:443 +#: src/main.c:444 msgid "Set output separator character." msgstr "Đặt ký tự output separator." -#: src/main.c:444 src/main.c:493 +#: src/main.c:445 src/main.c:494 msgid "SEPARATOR" msgstr "NGĂN CÁCH" -#: src/main.c:465 +#: src/main.c:466 msgid "Set the column header" msgstr "Đặt header cột" -#: src/main.c:474 +#: src/main.c:475 msgid "Use check boxes for first column" msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" -#: src/main.c:483 +#: src/main.c:484 msgid "Use radio buttons for first column" msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên" -#: src/main.c:492 +#: src/main.c:493 msgid "Set output separator character" msgstr "Đặt ký tự output separator" -#: src/main.c:501 src/main.c:595 +#: src/main.c:502 src/main.c:596 msgid "Allow changes to text" msgstr "Cho phép thay đổi vào text" -#: src/main.c:532 +#: src/main.c:533 msgid "Set initial percentage" msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo" -#: src/main.c:541 +#: src/main.c:542 msgid "Pulsate progress bar" msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình" -#: src/main.c:551 +#: src/main.c:552 #, no-c-format msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%" -#: src/main.c:586 +#: src/main.c:587 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" -#: src/main.c:630 +#: src/main.c:631 msgid "Gdk debugging flags to set" msgstr "Đặt cờ debug Gdk" -#: src/main.c:631 src/main.c:640 src/main.c:719 src/main.c:728 +#: src/main.c:632 src/main.c:641 src/main.c:720 src/main.c:729 msgid "FLAGS" msgstr "CỜ" -#: src/main.c:639 +#: src/main.c:640 msgid "Gdk debugging flags to unset" msgstr "Bỏ cờ debug Gdk" -#: src/main.c:649 +#: src/main.c:650 msgid "X display to use" msgstr "X display cần dùng" -#: src/main.c:650 +#: src/main.c:651 msgid "DISPLAY" msgstr "DISPLAY" -#: src/main.c:660 +#: src/main.c:661 msgid "X screen to use" msgstr "X screen cần dùng" -#: src/main.c:661 +#: src/main.c:662 msgid "SCREEN" msgstr "SCREEN" -#: src/main.c:671 +#: src/main.c:672 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ" -#: src/main.c:680 +#: src/main.c:681 msgid "Program name as used by the window manager" msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ" -#: src/main.c:681 +#: src/main.c:682 msgid "NAME" msgstr "TÊN" -#: src/main.c:689 +#: src/main.c:690 msgid "Program class as used by the window manager" msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ" -#: src/main.c:690 +#: src/main.c:691 msgid "CLASS" msgstr "LỚP" -#: src/main.c:700 +#: src/main.c:701 msgid "HOST" msgstr "MÁY" -#: src/main.c:710 +#: src/main.c:711 msgid "PORT" msgstr "CỔNG" -#: src/main.c:718 +#: src/main.c:719 msgid "Gtk+ debugging flags to set" msgstr "Đặt cờ debug Gtk+" -#: src/main.c:727 +#: src/main.c:728 msgid "Gtk+ debugging flags to unset" msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+" -#: src/main.c:736 +#: src/main.c:737 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm" -#: src/main.c:745 +#: src/main.c:746 msgid "Load an additional Gtk module" msgstr "Nạp module Gtk bổ sung" -#: src/main.c:746 +#: src/main.c:747 msgid "MODULE" msgstr "MODULE" -#: src/main.c:767 +#: src/main.c:768 msgid "About zenity" msgstr "Giới thiệu Zenity" -#: src/main.c:776 +#: src/main.c:777 msgid "Print version" msgstr "In ra phiên bản" -#: src/main.c:789 +#: src/main.c:790 msgid "Dialog options" msgstr "Tùy chọn thoại" -#: src/main.c:798 +#: src/main.c:799 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: src/main.c:807 +#: src/main.c:808 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chọn lịch" -#: src/main.c:816 +#: src/main.c:817 msgid "Text entry options" msgstr "Tùy chọn mục nhập text" -#: src/main.c:825 +#: src/main.c:826 msgid "Error options" msgstr "Tùy chọn báo lỗi" -#: src/main.c:834 +#: src/main.c:835 msgid "File selection options" msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" -#: src/main.c:843 +#: src/main.c:844 msgid "Info options" msgstr "Tùy chọn thông tin" -#: src/main.c:852 +#: src/main.c:853 msgid "List options" msgstr "Tùy chọn danh sách" -#: src/main.c:861 +#: src/main.c:862 msgid "Progress options" msgstr "Tùy chọn tiến trình" -#: src/main.c:870 +#: src/main.c:871 msgid "Question options" msgstr "Tùy chọn câu hỏi" -#: src/main.c:879 +#: src/main.c:880 msgid "Text options" msgstr "Tùy chọn text" -#: src/main.c:888 +#: src/main.c:889 msgid "Warning options" msgstr "Tùy chọn cảnh báo" -#: src/main.c:897 +#: src/main.c:898 msgid "GTK+ options" msgstr "Tùy chọn GTK+" -#: src/main.c:906 +#: src/main.c:907 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Các tùy chọn khác" -#: src/main.c:915 +#: src/main.c:916 msgid "Help options" msgstr "Tùy chọn trợ giúp" -#: src/main.c:1035 +#: src/main.c:1039 #, c-format msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n" -msgstr "%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n" +msgstr "" +"%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n" -#: src/main.c:1080 +#: src/main.c:1084 msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" -msgstr "Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n" +msgstr "" +"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n" -#: src/main.c:1100 +#: src/main.c:1104 #, c-format msgid "%s given twice for the same dialog\n" msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n" -#: src/main.c:1104 +#: src/main.c:1108 #, c-format msgid "%s is not supported for this dialog\n" msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n" -#: src/main.c:1108 +#: src/main.c:1112 msgid "Two or more dialog options specified\n" msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n" |