diff options
author | Glynn Foster <glynn.foster@sun.com> | 2003-11-12 01:14:17 +0000 |
---|---|---|
committer | Glynn Foster <gman@src.gnome.org> | 2003-11-12 01:14:17 +0000 |
commit | c34e4255ffcb29d0aa39c262d68de3bc18095f57 (patch) | |
tree | 68e88d7d2c5f003134351e83f56ee67c1b9315a3 /po/vi.po | |
parent | Make sure the gdialog wrapper handles spaces. Patch from Peter Åstrand (diff) | |
download | zenity-c34e4255ffcb29d0aa39c262d68de3bc18095f57.tar.gz zenity-c34e4255ffcb29d0aa39c262d68de3bc18095f57.tar.bz2 zenity-c34e4255ffcb29d0aa39c262d68de3bc18095f57.zip |
Fix radiolist returning the wrong argument. Patch from Peter Åstrand
2003-11-12 Glynn Foster <glynn.foster@sun.com>
* src/gdialog.in: Fix radiolist returning the
wrong argument. Patch from Peter Åstrand
<astrand@lysator.liu.se>. Fixes #125672.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 170 |
1 files changed, 87 insertions, 83 deletions
@@ -7,14 +7,14 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Zenity VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2003-09-28 12:49+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2003-11-12 14:12+1300\n" "PO-Revision-Date: 2003-10-02 10:25+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" #: src/about.c:268 msgid "translator_credits" @@ -43,330 +43,330 @@ msgstr "Äược viết bởi" msgid "Translated by" msgstr "Äược dịch bởi" -#: src/main.c:133 +#: src/main.c:137 msgid "Display calendar dialog" msgstr "Hiển thị thoại vá» lịch" -#: src/main.c:142 +#: src/main.c:146 msgid "Display text entry dialog" msgstr "Hiển thị thoại mục nháºp text" -#: src/main.c:151 +#: src/main.c:155 msgid "Display error dialog" msgstr "Hiển thị thoại báo lá»—i" -#: src/main.c:160 +#: src/main.c:164 msgid "Display file selection dialog" msgstr "Hiển thị thoại chá»n táºp tin" -#: src/main.c:169 +#: src/main.c:173 msgid "Display info dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin" -#: src/main.c:178 +#: src/main.c:182 msgid "Display list dialog" msgstr "Hiển thị thoại danh sách" -#: src/main.c:187 +#: src/main.c:191 msgid "Display progress indication dialog" msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình" -#: src/main.c:196 +#: src/main.c:200 msgid "Display question dialog" msgstr "Hiển thị thoại câu há»i" -#: src/main.c:205 +#: src/main.c:209 msgid "Display text information dialog" msgstr "Hiển thị thoại thông tin text" -#: src/main.c:214 +#: src/main.c:218 msgid "Display warning dialog" msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo" -#: src/main.c:236 +#: src/main.c:240 msgid "Set the dialog title" msgstr "Äặt tiêu Ä‘á» thoại" -#: src/main.c:237 +#: src/main.c:241 msgid "TITLE" msgstr "TIÊU ÄỀ" -#: src/main.c:245 +#: src/main.c:249 msgid "Set the window icon" msgstr "Láºp biểu tượng cá»a sổ" -#: src/main.c:246 +#: src/main.c:250 msgid "ICONPATH" msgstr "ÄƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" -#: src/main.c:254 +#: src/main.c:258 msgid "Set the width" msgstr "Äặt chiá»u rá»™ng" -#: src/main.c:255 +#: src/main.c:259 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" -#: src/main.c:263 +#: src/main.c:267 msgid "Set the height" msgstr "Äặt chiá»u cao" -#: src/main.c:264 +#: src/main.c:268 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" -#: src/main.c:285 src/main.c:342 src/main.c:382 src/main.c:404 src/main.c:524 -#: src/main.c:565 src/main.c:618 +#: src/main.c:289 src/main.c:346 src/main.c:386 src/main.c:408 src/main.c:528 +#: src/main.c:569 src/main.c:622 msgid "Set the dialog text" msgstr "Láºp text thoại" -#: src/main.c:294 +#: src/main.c:298 msgid "Set the calendar day" msgstr "Äặt ngà y trong lịch" -#: src/main.c:303 +#: src/main.c:307 msgid "Set the calendar month" msgstr "Äặt tháng trong lịch" -#: src/main.c:312 +#: src/main.c:316 msgid "Set the calendar year" msgstr "Äặt năm trong lịch" -#: src/main.c:320 +#: src/main.c:324 msgid "Set the format for the returned date" msgstr "Láºp định dạng cho ngà y được trả lại" -#: src/main.c:351 +#: src/main.c:355 msgid "Set the entry text" msgstr "Äặt text mục nháºp" -#: src/main.c:360 +#: src/main.c:364 msgid "Hide the entry text" msgstr "Ẩn text mục nháºp" -#: src/main.c:426 +#: src/main.c:430 msgid "Set the filename" msgstr "Äặt tên táºp tin" -#: src/main.c:427 src/main.c:588 +#: src/main.c:431 src/main.c:592 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: src/main.c:435 +#: src/main.c:439 msgid "Allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chá»n nhiá»u táºp tin" -#: src/main.c:444 +#: src/main.c:448 msgid "Set output separator character." msgstr "Äặt ký tá»± output separator." -#: src/main.c:445 src/main.c:494 +#: src/main.c:449 src/main.c:498 msgid "SEPARATOR" msgstr "NGÄ‚N CÃCH" -#: src/main.c:466 +#: src/main.c:470 msgid "Set the column header" msgstr "Äặt header cá»™t" -#: src/main.c:475 +#: src/main.c:479 msgid "Use check boxes for first column" msgstr "Dùng các há»™p kiểm cho cá»™t đầu tiên" -#: src/main.c:484 +#: src/main.c:488 msgid "Use radio buttons for first column" msgstr "Dùng các nút radio cho cá»™t đầu tiên" -#: src/main.c:493 +#: src/main.c:497 msgid "Set output separator character" msgstr "Äặt ký tá»± output separator" -#: src/main.c:502 src/main.c:596 +#: src/main.c:506 src/main.c:600 msgid "Allow changes to text" msgstr "Cho phép thay đổi và o text" -#: src/main.c:533 +#: src/main.c:537 msgid "Set initial percentage" msgstr "Äặt phần trăm khởi tạo" -#: src/main.c:542 +#: src/main.c:546 msgid "Pulsate progress bar" msgstr "Äáºp theo nhịp thanh tiến trình" -#: src/main.c:552 +#: src/main.c:556 #, no-c-format msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached" msgstr "Bá» há»™p thoại khi tiến đến 100%" -#: src/main.c:587 +#: src/main.c:591 msgid "Open file" msgstr "Mở táºp tin" -#: src/main.c:631 +#: src/main.c:635 msgid "Gdk debugging flags to set" msgstr "Äặt cá» debug Gdk" -#: src/main.c:632 src/main.c:641 src/main.c:720 src/main.c:729 +#: src/main.c:636 src/main.c:645 src/main.c:724 src/main.c:733 msgid "FLAGS" msgstr "CỜ" -#: src/main.c:640 +#: src/main.c:644 msgid "Gdk debugging flags to unset" msgstr "Bá» cá» debug Gdk" -#: src/main.c:650 +#: src/main.c:654 msgid "X display to use" msgstr "X display cần dùng" -#: src/main.c:651 +#: src/main.c:655 msgid "DISPLAY" msgstr "DISPLAY" -#: src/main.c:661 +#: src/main.c:665 msgid "X screen to use" msgstr "X screen cần dùng" -#: src/main.c:662 +#: src/main.c:666 msgid "SCREEN" msgstr "SCREEN" -#: src/main.c:672 +#: src/main.c:676 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Dùng lá»i gá»i X đồng bá»™" -#: src/main.c:681 +#: src/main.c:685 msgid "Program name as used by the window manager" msgstr "Tên chÆ°Æ¡ng trình được dùng bởi trình quản lý cá»a sổ" -#: src/main.c:682 +#: src/main.c:686 msgid "NAME" msgstr "TÊN" -#: src/main.c:690 +#: src/main.c:694 msgid "Program class as used by the window manager" msgstr "Lá»›p chÆ°Æ¡ng trình được dùng bởi trình quản lý cá»a sổ" -#: src/main.c:691 +#: src/main.c:695 msgid "CLASS" msgstr "LỚP" -#: src/main.c:701 +#: src/main.c:705 msgid "HOST" msgstr "MÃY" -#: src/main.c:711 +#: src/main.c:715 msgid "PORT" msgstr "Cá»”NG" -#: src/main.c:719 +#: src/main.c:723 msgid "Gtk+ debugging flags to set" msgstr "Äặt cá» debug Gtk+" -#: src/main.c:728 +#: src/main.c:732 msgid "Gtk+ debugging flags to unset" msgstr "Bá» cá» debug Gtk+" -#: src/main.c:737 +#: src/main.c:741 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Coi má»i cảnh báo Ä‘á»u nguy hiểm" -#: src/main.c:746 +#: src/main.c:750 msgid "Load an additional Gtk module" msgstr "Nạp module Gtk bổ sung" -#: src/main.c:747 +#: src/main.c:751 msgid "MODULE" msgstr "MODULE" -#: src/main.c:768 +#: src/main.c:772 msgid "About zenity" msgstr "Giá»›i thiệu Zenity" -#: src/main.c:777 +#: src/main.c:781 msgid "Print version" msgstr "In ra phiên bản" -#: src/main.c:790 +#: src/main.c:794 msgid "Dialog options" msgstr "Tùy chá»n thoại" -#: src/main.c:799 +#: src/main.c:803 msgid "General options" msgstr "Tùy chá»n chung" -#: src/main.c:808 +#: src/main.c:812 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chá»n lịch" -#: src/main.c:817 +#: src/main.c:821 msgid "Text entry options" msgstr "Tùy chá»n mục nháºp text" -#: src/main.c:826 +#: src/main.c:830 msgid "Error options" msgstr "Tùy chá»n báo lá»—i" -#: src/main.c:835 +#: src/main.c:839 msgid "File selection options" msgstr "Tùy chá»n việc chá»n táºp tin" -#: src/main.c:844 +#: src/main.c:848 msgid "Info options" msgstr "Tùy chá»n thông tin" -#: src/main.c:853 +#: src/main.c:857 msgid "List options" msgstr "Tùy chá»n danh sách" -#: src/main.c:862 +#: src/main.c:866 msgid "Progress options" msgstr "Tùy chá»n tiến trình" -#: src/main.c:871 +#: src/main.c:875 msgid "Question options" msgstr "Tùy chá»n câu há»i" -#: src/main.c:880 +#: src/main.c:884 msgid "Text options" msgstr "Tùy chá»n text" -#: src/main.c:889 +#: src/main.c:893 msgid "Warning options" msgstr "Tùy chá»n cảnh báo" -#: src/main.c:898 +#: src/main.c:902 msgid "GTK+ options" msgstr "Tùy chá»n GTK+" -#: src/main.c:907 +#: src/main.c:911 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Các tùy chá»n khác" -#: src/main.c:916 +#: src/main.c:920 msgid "Help options" msgstr "Tùy chá»n trợ giúp" -#: src/main.c:1039 +#: src/main.c:1046 #, c-format msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n" msgstr "" "%s là tùy chá»n không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n" -#: src/main.c:1084 +#: src/main.c:1091 msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" msgstr "" "Bạn phải chỉ ra kiểu há»™p thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n" -#: src/main.c:1104 +#: src/main.c:1111 #, c-format msgid "%s given twice for the same dialog\n" msgstr "%s được Ä‘Æ°a hai lần cho cùng má»™t thoại\n" -#: src/main.c:1108 +#: src/main.c:1115 #, c-format msgid "%s is not supported for this dialog\n" msgstr "%s không được há»— trợ cho thoại nà y\n" -#: src/main.c:1112 +#: src/main.c:1119 msgid "Two or more dialog options specified\n" msgstr "Hai hay nhiá»u hÆ¡n các tùy chá»n vá» thoại được định ra\n" @@ -374,6 +374,10 @@ msgstr "Hai hay nhiá»u hÆ¡n các tùy chá»n vá» thoại được định ra\n msgid "No column titles specified for List dialog.\n" msgstr "Không có tiêu Ä‘á» cá»™t được định ra cho há»™p thoại Danh sách.\n" +#: src/util.c:264 +msgid "Too many alias levels for a locale may indicate a loop" +msgstr "" + #: src/zenity.glade.h:1 msgid "*" msgstr "*" |