diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@src.gnome.org> | 2003-02-05 20:18:29 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@src.gnome.org> | 2003-02-05 20:18:29 +0000 |
commit | e44da8541e73a865650b8bb677c5d9b38b865a6a (patch) | |
tree | 2c7181124dd7cb589e6589b9e0bf9b075e39e4eb | |
parent | Add Ross. (diff) | |
download | zenity-e44da8541e73a865650b8bb677c5d9b38b865a6a.tar.gz zenity-e44da8541e73a865650b8bb677c5d9b38b865a6a.tar.bz2 zenity-e44da8541e73a865650b8bb677c5d9b38b865a6a.zip |
updated Vietnamese file
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 406 |
2 files changed, 158 insertions, 252 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index e5bf3eca..5284ebc3 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2003-02-05 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com> + + * vi.po: Updated Vietnamese file + 2003-02-03 Daniel Yacob <locales@geez.org> * am.po: Updated Amharic translation. @@ -1,349 +1,265 @@ -# SOME DESCRIPTIVE TITLE. -# Copyright (C) 2002 THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER -# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. -# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002. +# Vietnamese Translation for Zenity. +# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER +# This file is distributed under the same license as the Zenity package. +# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: zenity VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2003-02-01 12:38+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2003-01-20 18:03+0700\n" -"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" -"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n" +"POT-Creation-Date: 2003-01-28 10:59+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2003-02-04 20:35+0700\n" +"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" +"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: src/about.c:288 +#: src/about.c:73 msgid "translator_credits" -msgstr "Nguyễn Thái Ngọc Duy" +msgstr "đóng góp dịch thuật" -#: src/about.c:318 +#: src/about.c:100 msgid "Display dialog boxes from shell scripts" -msgstr "Hiển thị hộp thoại từ shell script" +msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script" -#: src/about.c:322 +#: src/about.c:103 msgid "(C) 2003 Sun Microsystems" msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems" -#: src/about.c:413 +#: src/about.c:194 msgid "Credits" -msgstr "Công lao" +msgstr "Đóng góp" -#: src/about.c:440 +#: src/about.c:221 msgid "Written by" msgstr "Được viết bởi" -#: src/about.c:453 +#: src/about.c:234 msgid "Translated by" msgstr "Được dịch bởi" -#: src/main.c:127 +#: src/main.c:126 msgid "Display calendar dialog" -msgstr "Hiển thị hộp thoại lịch" +msgstr "Hiển thị thoại về lịch" -#: src/main.c:136 +#: src/main.c:135 msgid "Display text entry dialog" -msgstr "Hiển thị hộp thoại mục nhập" +msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text" -#: src/main.c:145 +#: src/main.c:144 msgid "Display error dialog" -msgstr "Hiển thị hộp thoại lỗi" +msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi" -#: src/main.c:154 +#: src/main.c:153 msgid "Display file selection dialog" -msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin" +msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin" -#: src/main.c:163 +#: src/main.c:162 msgid "Display info dialog" -msgstr "Hiện thị hộp thoại thông tin" +msgstr "Hiển thị thoại thông tin" -#: src/main.c:172 +#: src/main.c:171 msgid "Display list dialog" -msgstr "Hiện thị hộp thoại danh sách" +msgstr "Hiển thị thoại danh sách" -#: src/main.c:181 +#: src/main.c:180 msgid "Display progress indication dialog" -msgstr "Hiển thị hộp thoại tiến trình hoạt động" +msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình" -#: src/main.c:190 +#: src/main.c:189 msgid "Display question dialog" -msgstr "Hiện thị hộp thoại hỏi" +msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi" -#: src/main.c:199 +#: src/main.c:198 msgid "Display text information dialog" -msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin văn bản" +msgstr "Hiển thị thoại thông tin text" -#: src/main.c:208 +#: src/main.c:207 msgid "Display warning dialog" -msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo" +msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo" -#: src/main.c:230 +#: src/main.c:229 msgid "Set the dialog title" -msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại" +msgstr "Đặt tiêu đề thoại" -#: src/main.c:231 +#: src/main.c:230 msgid "TITLE" -msgstr "TỰA ĐỀ" +msgstr "TIÊU ĐỀ" -#: src/main.c:239 +#: src/main.c:238 msgid "Set the window icon" -msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ" +msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ" -#: src/main.c:240 +#: src/main.c:239 msgid "ICONPATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG" -#: src/main.c:261 src/main.c:318 src/main.c:358 src/main.c:380 src/main.c:482 -#: src/main.c:513 src/main.c:566 +#: src/main.c:260 src/main.c:317 src/main.c:357 src/main.c:379 src/main.c:472 +#: src/main.c:503 src/main.c:556 msgid "Set the dialog text" -msgstr "Đặt thông điệp hộp thoại" +msgstr "Lập text thoại" -#: src/main.c:270 +#: src/main.c:269 msgid "Set the calendar day" -msgstr "Đặt ngày" +msgstr "Đặt ngày trong lịch" -#: src/main.c:279 +#: src/main.c:278 msgid "Set the calendar month" -msgstr "Đặt tháng" +msgstr "Đặt tháng trong lịch" -#: src/main.c:288 +#: src/main.c:287 msgid "Set the calendar year" -msgstr "Đặt năm" +msgstr "Đặt năm trong lịch" -#: src/main.c:296 +#: src/main.c:295 msgid "Set the format for the returned date" -msgstr "Đặt dạng thức ngày" +msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại" -#: src/main.c:327 +#: src/main.c:326 msgid "Set the entry text" -msgstr "Đặt mục nhập văn bản" +msgstr "Đặt text mục nhập" -#: src/main.c:336 +#: src/main.c:335 msgid "Hide the entry text" -msgstr "Ẩn mục nhập văn bản" +msgstr "Ẩn text mục nhập" -#: src/main.c:402 +#: src/main.c:401 msgid "Set the filename" msgstr "Đặt tên tập tin" -#: src/main.c:403 src/main.c:536 +#: src/main.c:402 src/main.c:526 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: src/main.c:424 +#: src/main.c:423 msgid "Set the column header" -msgstr "Đặt tiêu đề cột" +msgstr "Đặt header cột" -#: src/main.c:433 +#: src/main.c:432 msgid "Use check boxes for first column" -msgstr "Dùng ô kiểm cho cột đầu tiên" +msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên" -#: src/main.c:442 +#: src/main.c:441 msgid "Use radio buttons for first column" -msgstr "Dùng ô chọn cho cột đầu tiên" +msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên" -#: src/main.c:451 +#: src/main.c:450 msgid "Set output separator character" -msgstr "Đặt ký tự phân cách đầu ra" - -#: src/main.c:460 src/main.c:544 -msgid "Allow changes to text" -msgstr "Cho phép thay đổi văn bản" +msgstr "Đặt ký tự output separator" -#: src/main.c:491 +#: src/main.c:481 msgid "Set initial percentage" -msgstr "Đặt phần trăm ban đầu" +msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo" -#: src/main.c:500 +#: src/main.c:490 msgid "Pulsate progress bar" -msgstr "" +msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình" -#: src/main.c:535 +#: src/main.c:525 msgid "Open file" msgstr "Mở tập tin" -#: src/main.c:579 -msgid "Gdk debugging flags to set" -msgstr "" - -#: src/main.c:580 src/main.c:589 src/main.c:668 src/main.c:677 -msgid "FLAGS" -msgstr "" - -#: src/main.c:588 -msgid "Gdk debugging flags to unset" -msgstr "" - -#: src/main.c:598 -msgid "X display to use" -msgstr "" - -#: src/main.c:599 -msgid "DISPLAY" -msgstr "" - -#: src/main.c:609 -msgid "X screen to use" -msgstr "" - -#: src/main.c:610 -msgid "SCREEN" -msgstr "" - -#: src/main.c:620 -msgid "Make X calls synchronous" -msgstr "" - -#: src/main.c:629 -msgid "Program name as used by the window manager" -msgstr "" - -#: src/main.c:630 -#, fuzzy -msgid "NAME" -msgstr "TÊN TẬP TIN" - -#: src/main.c:638 -msgid "Program class as used by the window manager" -msgstr "" - -#: src/main.c:639 -msgid "CLASS" -msgstr "" - -#: src/main.c:649 -msgid "HOST" -msgstr "" - -#: src/main.c:659 -msgid "PORT" -msgstr "" - -#: src/main.c:667 -msgid "Gtk+ debugging flags to set" -msgstr "" - -#: src/main.c:676 -msgid "Gtk+ debugging flags to unset" -msgstr "" - -#: src/main.c:685 -msgid "Make all warnings fatal" -msgstr "" - -#: src/main.c:694 -msgid "Load an additional Gtk module" -msgstr "" - -#: src/main.c:695 -msgid "MODULE" -msgstr "" +#: src/main.c:534 +msgid "Allow changes to text" +msgstr "Cho phép thay đổi vào text" -#: src/main.c:716 +#: src/main.c:578 msgid "About zenity" -msgstr "Giới thiệu zenity" +msgstr "Giới thiệu Zenity" -#: src/main.c:725 +#: src/main.c:587 msgid "Print version" -msgstr "In phiên bản" +msgstr "In ra phiên bản" -#: src/main.c:738 +#: src/main.c:600 msgid "Dialog options" -msgstr "Tùy chọn hộp thoại" +msgstr "Tùy chọn thoại" -#: src/main.c:747 +#: src/main.c:609 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: src/main.c:756 +#: src/main.c:618 msgid "Calendar options" msgstr "Tùy chọn lịch" -#: src/main.c:765 +#: src/main.c:627 msgid "Text entry options" -msgstr "Tùy chọn mục nhập văn bản" +msgstr "Tùy chọn mục nhập text" -#: src/main.c:774 +#: src/main.c:636 msgid "Error options" -msgstr "Tùy chọn lỗi" +msgstr "Tùy chọn báo lỗi" -#: src/main.c:783 +#: src/main.c:645 msgid "File selection options" -msgstr "Tùy chọn Chọn tập tin" +msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin" -#: src/main.c:792 +#: src/main.c:654 msgid "Info options" -msgstr "Tuỳ chọn thông tin" +msgstr "Tùy chọn thông tin" -#: src/main.c:801 +#: src/main.c:663 msgid "List options" msgstr "Tùy chọn danh sách" -#: src/main.c:810 +#: src/main.c:672 msgid "Progress options" -msgstr "Tùy chọn Tiến trình" +msgstr "Tùy chọn tiến trình" -#: src/main.c:819 +#: src/main.c:681 msgid "Question options" -msgstr "Tùy chọn Câu hỏi" +msgstr "Tùy chọn câu hỏi" -#: src/main.c:828 +#: src/main.c:690 msgid "Text options" -msgstr "Tùy chọn Thông điệp" +msgstr "Tùy chọn text" -#: src/main.c:837 +#: src/main.c:699 msgid "Warning options" -msgstr "Tùy chọn Cảnh báo" - -#: src/main.c:846 -#, fuzzy -msgid "GTK+ options" -msgstr "Tùy chọn Thông điệp" +msgstr "Tùy chọn cảnh báo" -#: src/main.c:855 +#: src/main.c:708 msgid "Miscellaneous options" -msgstr "Tùy chọn Linh tinh" +msgstr "Các tùy chọn khác" -#: src/main.c:864 +#: src/main.c:717 msgid "Help options" msgstr "Tùy chọn trợ giúp" -#: src/main.c:981 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"%s in an invalid option for this dialog. See zenity --help for more details\n" -msgstr "%s không hợp lệ trong hộp thoại này\n" +#. FIXME : We should probably handle --display, or at least maybe load some of the gtk+ +#. * commandline options +#. +#: src/main.c:836 +#, c-format +msgid "%s in an invalid option for this dialog. See zenity --help for more details\n" +msgstr "%s trong tùy chọn không hợp lệ cho thoại này. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n" -#: src/main.c:989 +#: src/main.c:845 msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n" -msgstr "" - -#: src/main.c:1024 -msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n" -msgstr "" +msgstr "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n" -#: src/main.c:1044 +#: src/main.c:896 #, c-format msgid "%s given twice for the same dialog\n" -msgstr "%s được đưa ra hai lần trong cùng hộp thoại\n" +msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n" -#: src/main.c:1048 +#: src/main.c:900 #, c-format msgid "%s is not supported for this dialog\n" -msgstr "%s không được hỗ trợ trong hộp thoại này\n" +msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n" -#: src/main.c:1052 +#: src/main.c:904 msgid "Two or more dialog options specified\n" -msgstr "Đã xác nhiều hơn một tùy chọn hộp thoại\n" +msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n" -#: src/tree.c:147 +#: src/tree.c:123 msgid "No column titles specified for --list\n" -msgstr "Chưa xác định tiêu đề cột cho --list\n" +msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho --list\n" -#: src/tree.c:153 +#: src/tree.c:129 msgid "No contents specified for --list\n" -msgstr "Chưa xác định nội dung cho --list\n" +msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n" #: src/zenity.glade.h:1 msgid "*" @@ -358,88 +274,74 @@ msgid "Add a new entry" msgstr "Thêm mục nhập mới" #: src/zenity.glade.h:4 -msgid "All updates are complete." -msgstr "" - -#: src/zenity.glade.h:5 -msgid "An error has occurred." -msgstr "" - -#: src/zenity.glade.h:6 msgid "Are you sure you want to proceed?" -msgstr "Bạn có chắc muốn thực hiện không?" +msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?" -#: src/zenity.glade.h:7 +#: src/zenity.glade.h:5 msgid "C_alendar:" msgstr "_Lịch:" -#: src/zenity.glade.h:8 +#: src/zenity.glade.h:6 msgid "Calendar selection" -msgstr "Chọn lịch" +msgstr "Phần chọn lịch" -#: src/zenity.glade.h:9 +#: src/zenity.glade.h:7 msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: src/zenity.glade.h:10 +#: src/zenity.glade.h:8 msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#: src/zenity.glade.h:11 +#: src/zenity.glade.h:9 msgid "Progress" msgstr "Tiến trình" -#: src/zenity.glade.h:12 +#: src/zenity.glade.h:10 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" -#: src/zenity.glade.h:13 +#: src/zenity.glade.h:11 msgid "Running..." msgstr "Đang chạy..." -#: src/zenity.glade.h:14 +#: src/zenity.glade.h:12 msgid "Select a date from below." -msgstr "Chọn ngày bên dưới." +msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây." -#: src/zenity.glade.h:15 +#: src/zenity.glade.h:13 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" -#: src/zenity.glade.h:16 +#: src/zenity.glade.h:14 msgid "Select items from the list" -msgstr "Chọn mục từ danh sách" +msgstr "Chọn các mục từ danh sách" -#: src/zenity.glade.h:17 +#: src/zenity.glade.h:15 msgid "Select items from the list below." -msgstr "Chọn mục từ danh sách bên dưới." +msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới." -#: src/zenity.glade.h:18 +#: src/zenity.glade.h:16 msgid "Text View" -msgstr "Khung xem văn bản" +msgstr "Khung xem text" -#: src/zenity.glade.h:19 +#: src/zenity.glade.h:17 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" +#: src/zenity.glade.h:18 +msgid "You have done the right thing, hurrah." +msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô." + +#: src/zenity.glade.h:19 +msgid "You have not done the right thing, clearly." +msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy." + #: src/zenity.glade.h:20 msgid "_Credits" -msgstr "_Công lao" +msgstr "Đó_ng góp" #: src/zenity.glade.h:21 msgid "_Enter new text:" -msgstr "_Nhập văn bản mới:" - -#~ msgid "You have done the right thing, hurrah." -#~ msgstr "Bạn đã làm đúng, hurrah." - -#~ msgid "You have not done the right thing, clearly." -#~ msgstr "Bạn chưa làm đúng." - -#~ msgid "zenity_about_copyright" -#~ msgstr "zenity_about_copyright" - -#~ msgid "zenity_about_description" -#~ msgstr "zenity_about_description" +msgstr "_Nhập text mới:" -#~ msgid "zenity_about_version" -#~ msgstr "zenity_about_version" |