summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorNguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org>2005-07-21 11:48:17 +0000
committerNguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org>2005-07-21 11:48:17 +0000
commitdf00993dd1abf481fb2e00358150d25ee075b97a (patch)
tree161d5ab5ff0cd3e552b2374b681a490993b58245
parentUpdated Translations (diff)
downloadzenity-df00993dd1abf481fb2e00358150d25ee075b97a.tar.gz
zenity-df00993dd1abf481fb2e00358150d25ee075b97a.tar.bz2
zenity-df00993dd1abf481fb2e00358150d25ee075b97a.zip
Merged from gnome-2.10
-rw-r--r--po/vi.po474
1 files changed, 256 insertions, 218 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index a1ae0304..60ac0b3f 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,20 +1,22 @@
-# Vietnamese Translation for Zenity.
-# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
-# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
+# Vietnamese translation for zenity.
+# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
-#
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
+"Project-Id-Version: Zenity GNOME 2.10\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-01-25 12:59+1300\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-12-21 09:35+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
-"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-07-21 06:48+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-07-09 22:56+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated
#. literally. It is used in the about box to give credits to
@@ -23,533 +25,569 @@ msgstr ""
#. You can also include other translators who have contributed to
#. this translation; in that case, please write them on separate
#. lines seperated by newlines (\n).
-#: src/about.c:376
+#: ../src/about.c:394
msgid "translator-credits"
-msgstr ""
-"Trịnh Minh Thanh\n"
-"Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
-#: src/about.c:406
+#: ../src/about.c:424
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
-msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"
+msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ"
-#: src/about.c:410
+#: ../src/about.c:428
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
-msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"
+msgstr "Bản quyền © năm 2003 Sun Microsystems"
-#: src/about.c:494
+#: ../src/about.c:512
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"
-#: src/about.c:521
+#: ../src/about.c:539
msgid "Written by"
-msgstr "Được viết bởi"
+msgstr "Tác giả"
-#: src/about.c:534
+#: ../src/about.c:552
msgid "Translated by"
-msgstr "Được dịch bởi"
+msgstr "Người dịch"
-#: src/eggtrayicon.c:118
+#: ../src/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
-#: src/eggtrayicon.c:119
+#: ../src/eggtrayicon.c:119
msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay."
-#: src/main.c:90
+#: ../src/main.c:90
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
-"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
+"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
-#: src/notification.c:157
+#: ../src/notification.c:161
msgid "could not parse command from stdin\n"
-msgstr "không thể phân tích lệnh từ stdin\n"
+msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"
-#: src/notification.c:229 src/notification.c:258
+#: ../src/notification.c:230 ../src/notification.c:259
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"
-#: src/tree.c:304
+#: ../src/tree.c:320
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
-#: src/zenity.glade.h:1
+#: ../src/tree.c:326
+msgid "You should use only one List dialog type.\n"
+msgstr ""
+
+#: ../src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
-#: src/zenity.glade.h:2
+#: ../src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
-#: src/zenity.glade.h:3
+#: ../src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"
-#: src/zenity.glade.h:4
+#: ../src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."
-#: src/zenity.glade.h:5
+#: ../src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
-msgstr "Xảy ra lỗi."
+msgstr "Gặp lỗi."
-#: src/zenity.glade.h:6
+#: ../src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
-msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"
+msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"
-#: src/zenity.glade.h:7
+#: ../src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
-#: src/zenity.glade.h:8
+#: ../src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"
-#: src/zenity.glade.h:9
+#: ../src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#: src/zenity.glade.h:10
+#: ../src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
-#: src/zenity.glade.h:11
+#: ../src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
-#: src/zenity.glade.h:12
+#: ../src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
-#: src/zenity.glade.h:13
+#: ../src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."
-#: src/zenity.glade.h:14
+#: ../src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."
-#: src/zenity.glade.h:15
+#: ../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: src/zenity.glade.h:16
+#: ../src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"
-#: src/zenity.glade.h:17
+#: ../src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."
-#: src/zenity.glade.h:18
+#: ../src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
-msgstr "Khung xem text"
+msgstr "Khung xem thử ra"
-#: src/zenity.glade.h:19
+#: ../src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: src/zenity.glade.h:20
+#: ../src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"
-#: src/zenity.glade.h:21
+#: ../src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
-msgstr "_Nhập text mới:"
+msgstr "_Nhập đoạn mới:"
-#: src/option.c:99
+#: ../src/option.c:105
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"
-#: src/option.c:100
+#: ../src/option.c:106
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"
-#: src/option.c:108
+#: ../src/option.c:114
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"
-#: src/option.c:109
+#: ../src/option.c:115
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"
-#: src/option.c:117
+#: ../src/option.c:123
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"
-#: src/option.c:118
+#: ../src/option.c:124
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
-#: src/option.c:126
+#: ../src/option.c:132
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"
-#: src/option.c:127
+#: ../src/option.c:133
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
-#: src/option.c:141
+#: ../src/option.c:147
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"
-#: src/option.c:150 src/option.c:210 src/option.c:253 src/option.c:277
-#: src/option.c:361 src/option.c:472 src/option.c:524 src/option.c:581
+#: ../src/option.c:156 ../src/option.c:216 ../src/option.c:259
+#: ../src/option.c:292 ../src/option.c:385 ../src/option.c:514
+#: ../src/option.c:566 ../src/option.c:632
msgid "Set the dialog text"
-msgstr "Lập text thoại"
+msgstr "Lập đoạn thoại"
-#: src/option.c:159
+#: ../src/option.c:165
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"
-#: src/option.c:168
+#: ../src/option.c:174
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"
-#: src/option.c:177
+#: ../src/option.c:183
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"
-#: src/option.c:186
+#: ../src/option.c:192
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"
-#: src/option.c:201
+#: ../src/option.c:207
msgid "Display text entry dialog"
-msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"
+msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"
-#: src/option.c:219
+#: ../src/option.c:225
msgid "Set the entry text"
-msgstr "Đặt text mục nhập"
+msgstr "Đặt đoạn mục nhập"
-#: src/option.c:228
+#: ../src/option.c:234
msgid "Hide the entry text"
-msgstr "Ẩn text mục nhập"
+msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"
-#: src/option.c:244
+#: ../src/option.c:250
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"
-#: src/option.c:268
+#: ../src/option.c:268 ../src/option.c:301 ../src/option.c:575
+#: ../src/option.c:641
+msgid "Do not enable text wrapping"
+msgstr ""
+
+#: ../src/option.c:283
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"
-#: src/option.c:292
+#: ../src/option.c:316
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"
-#: src/option.c:301
+#: ../src/option.c:325
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"
-#: src/option.c:302 src/option.c:549
+#: ../src/option.c:326 ../src/option.c:600
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
-#: src/option.c:310
+#: ../src/option.c:334
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
-#: src/option.c:319
+#: ../src/option.c:343
msgid "Activate directory-only selection"
-msgstr "Kích hoạt thư mục được chọn"
+msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"
-#: src/option.c:328
+#: ../src/option.c:352
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"
-#: src/option.c:337 src/option.c:397
+#: ../src/option.c:361 ../src/option.c:421
msgid "Set output separator character"
-msgstr "Đặt ký tự output separator"
+msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
-#: src/option.c:338 src/option.c:398
+#: ../src/option.c:362 ../src/option.c:422
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"
-#: src/option.c:352
+#: ../src/option.c:376
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"
-#: src/option.c:370
+#: ../src/option.c:394
msgid "Set the column header"
-msgstr "Đặt header cột"
+msgstr "Đặt phần đầu cột"
-#: src/option.c:379
+#: ../src/option.c:403
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"
-#: src/option.c:388
+#: ../src/option.c:412
msgid "Use radio buttons for first column"
-msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"
+msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"
+
+#: ../src/option.c:430
+#, fuzzy
+msgid "Allow multiple rows to be selected"
+msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"
-#: src/option.c:406 src/option.c:557
+#: ../src/option.c:439 ../src/option.c:608
msgid "Allow changes to text"
-msgstr "Cho phép thay đổi vào text"
+msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"
-#: src/option.c:415
+#: ../src/option.c:448
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
-msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. 'ALL' có thể được dùng để in mọi cột)"
+msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"
-#: src/option.c:430
+#: ../src/option.c:457
+msgid "Hide a specific column"
+msgstr ""
+
+#: ../src/option.c:472
msgid "Display notification"
msgstr "Thông báo hiển thị"
-#: src/option.c:439
+#: ../src/option.c:481
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"
-#: src/option.c:448
+#: ../src/option.c:490
msgid "Listen for commands on stdin"
-msgstr "Lắng nghe lệnh từ stdin"
+msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"
-#: src/option.c:463
+#: ../src/option.c:505
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"
-#: src/option.c:481
+#: ../src/option.c:523
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"
-#: src/option.c:490
+#: ../src/option.c:532
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"
-#: src/option.c:500
+#: ../src/option.c:542
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"
-#: src/option.c:515
+#: ../src/option.c:557
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"
-#: src/option.c:539
+#: ../src/option.c:590
msgid "Display text information dialog"
-msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"
+msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"
-#: src/option.c:548
+#: ../src/option.c:599
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
-#: src/option.c:572
+#: ../src/option.c:623
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"
-#: src/option.c:596
+#: ../src/option.c:656
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"
-#: src/option.c:605
+#: ../src/option.c:665
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"
-#: src/option.c:1189
+#: ../src/option.c:1259
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: src/option.c:1190
+#: ../src/option.c:1260
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"
-#: src/option.c:1199
+#: ../src/option.c:1270
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"
-#: src/option.c:1200
+#: ../src/option.c:1271
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"
-#: src/option.c:1209
+#: ../src/option.c:1281
msgid "Text entry options"
-msgstr "Tùy chọn mục nhập text"
+msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
-#: src/option.c:1210
+#: ../src/option.c:1282
msgid "Show text entry options"
-msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập text"
+msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
-#: src/option.c:1219
+#: ../src/option.c:1292
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"
-#: src/option.c:1220
+#: ../src/option.c:1293
msgid "Show error options"
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"
-#: src/option.c:1229
+#: ../src/option.c:1303
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"
-#: src/option.c:1230
+#: ../src/option.c:1304
msgid "Show info options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"
-#: src/option.c:1239
+#: ../src/option.c:1314
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"
-#: src/option.c:1240
+#: ../src/option.c:1315
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"
-#: src/option.c:1249
+#: ../src/option.c:1325
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"
-#: src/option.c:1250
+#: ../src/option.c:1326
msgid "Show list options"
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"
-#: src/option.c:1259
-msgid "Notification options"
-msgstr "Tùy chọn thông báo"
+#: ../src/option.c:1336
+msgid "Notification icon options"
+msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"
-#: src/option.c:1260
-msgid "Show notification options"
-msgstr "Hiện tùy chọn thông báo"
+#: ../src/option.c:1337
+msgid "Show notification icon options"
+msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"
-#: src/option.c:1269
+#: ../src/option.c:1347
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"
-#: src/option.c:1270
+#: ../src/option.c:1348
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"
-#: src/option.c:1279
+#: ../src/option.c:1358
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"
-#: src/option.c:1280
+#: ../src/option.c:1359
msgid "Show question options"
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"
-#: src/option.c:1289
+#: ../src/option.c:1369
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"
-#: src/option.c:1290
+#: ../src/option.c:1370
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"
-#: src/option.c:1299
-msgid "Text options"
-msgstr "Tùy chọn text"
+#: ../src/option.c:1380
+msgid "Text information options"
+msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"
-#: src/option.c:1300
-msgid "Show text options"
-msgstr "Hiện tùy chọn text"
+#: ../src/option.c:1381
+msgid "Show text information options"
+msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"
-#: src/option.c:1309
+#: ../src/option.c:1391
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"
-#: src/option.c:1310
+#: ../src/option.c:1392
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiện tùy chọn khác"
-#: src/option.c:1333
-msgid "Syntax error\n"
-msgstr "Lỗi cú pháp\n"
+#: ../src/option.c:1417
+msgid ""
+"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
+msgstr ""
-#: src/option.c:1337
+#: ../src/option.c:1421
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
-msgstr "--%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn «--%s» cho thoại này\n"
-#: src/option.c:1341
+#: ../src/option.c:1425
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"
-#~ msgid "Set output separator character."
-#~ msgstr "Đặt ký tự output separator."
+#, fuzzy
+msgid "Text options"
+msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"
+
+#, fuzzy
+msgid "Show text options"
+msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"
+
+msgid "Syntax error\n"
+msgstr "Lỗi cú pháp\n"
+
+#, fuzzy
+msgid "Set output separator character."
+msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"
-#~ msgid "Gdk debugging flags to set"
-#~ msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
+msgid "Gdk debugging flags to set"
+msgstr "Đặt cờ debug Gdk"
-#~ msgid "FLAGS"
-#~ msgstr "CỜ"
+msgid "FLAGS"
+msgstr "CỜ"
-#~ msgid "Gdk debugging flags to unset"
-#~ msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
+msgid "Gdk debugging flags to unset"
+msgstr "Bỏ cờ debug Gdk"
-#~ msgid "X display to use"
-#~ msgstr "X display cần dùng"
+msgid "X display to use"
+msgstr "X display cần dùng"
-#~ msgid "DISPLAY"
-#~ msgstr "DISPLAY"
+msgid "DISPLAY"
+msgstr "DISPLAY"
-#~ msgid "X screen to use"
-#~ msgstr "X screen cần dùng"
+msgid "X screen to use"
+msgstr "X screen cần dùng"
-#~ msgid "SCREEN"
-#~ msgstr "SCREEN"
+msgid "SCREEN"
+msgstr "SCREEN"
-#~ msgid "Make X calls synchronous"
-#~ msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
+msgid "Make X calls synchronous"
+msgstr "Dùng lời gọi X đồng bộ"
-#~ msgid "Program name as used by the window manager"
-#~ msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
+msgid "Program name as used by the window manager"
+msgstr "Tên chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
-#~ msgid "NAME"
-#~ msgstr "TÊN"
+#, fuzzy
+msgid "NAME"
+msgstr "TÊN TẬP TIN"
-#~ msgid "Program class as used by the window manager"
-#~ msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
+msgid "Program class as used by the window manager"
+msgstr "Lớp chương trình được dùng bởi trình quản lý cửa sổ"
-#~ msgid "CLASS"
-#~ msgstr "LỚP"
+msgid "CLASS"
+msgstr "LỚP"
-#~ msgid "HOST"
-#~ msgstr "MÁY"
+msgid "HOST"
+msgstr "MÁY"
-#~ msgid "PORT"
-#~ msgstr "CỔNG"
+msgid "PORT"
+msgstr "CỔNG"
-#~ msgid "Gtk+ debugging flags to set"
-#~ msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
+msgid "Gtk+ debugging flags to set"
+msgstr "Đặt cờ debug Gtk+"
-#~ msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
-#~ msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
+msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
+msgstr "Bỏ cờ debug Gtk+"
-#~ msgid "Make all warnings fatal"
-#~ msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
+msgid "Make all warnings fatal"
+msgstr "Coi mọi cảnh báo đều nguy hiểm"
-#~ msgid "Load an additional Gtk module"
-#~ msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
+msgid "Load an additional Gtk module"
+msgstr "Nạp module Gtk bổ sung"
-#~ msgid "MODULE"
-#~ msgstr "MODULE"
+msgid "MODULE"
+msgstr "MODULE"
-#~ msgid "Dialog options"
-#~ msgstr "Tùy chọn thoại"
+#, fuzzy
+msgid "Dialog options"
+msgstr "Tùy chọn danh sách"
-#~ msgid "GTK+ options"
-#~ msgstr "Tùy chọn GTK+"
+#, fuzzy
+msgid "GTK+ options"
+msgstr "Tùy chọn danh sách"
-#~ msgid "Help options"
-#~ msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
+#, fuzzy
+msgid "Help options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
-#~ msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s là tùy chọn không hợp lệ. Xem 'zenity --help' để biết thêm thông tin\n"
+#, fuzzy
+msgid "%s is an invalid option. See 'zenity --help' for more details\n"
+msgstr ""
+"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
-#~ msgid "%s given twice for the same dialog\n"
-#~ msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"
+#, fuzzy
+msgid "%s given twice for the same dialog\n"
+msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn «--%s» cho thoại này\n"
-#~ msgid ""
-#~ "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông "
-#~ "tin\n"
+#, fuzzy
+msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
+msgstr ""
+"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"
-#~ msgid "No contents specified for --list\n"
-#~ msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"
+#, fuzzy
+msgid "No contents specified for --list\n"
+msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"
-#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
-#~ msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
+msgid "You have done the right thing, hurrah."
+msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."
-#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
-#~ msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
+msgid "You have not done the right thing, clearly."
+msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."
bgstack15